Nếu bạn cần đổi tiền để sử dụng khi đi du lịch, sinh sống, học tập hoặc làm việc tại Hàn Quốc, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin quan trọng về tỷ giá và giúp bạn biết 1 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt. Bên cạnh đó, fintechaz.com cũng sẽ đề xuất các địa điểm đổi tiền uy tín cho bạn. Cùng tìm hiểu ngay tại bài viết dưới đây nhé!
Giới thiệu đôi nét về đồng won
Đồng tiền của Hàn Quốc thường được gọi là đồng Won, viết tắt là KRW và biểu tượng là ₩. Đây là loại tiền tệ chính thức của đất nước này, được quản lý và kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc.
Đồng Won có nguồn gốc tương tự như đồng nhân dân tệ của Trung Quốc và Yên Nhật. Ban đầu, khi đồng Won được ra mắt, nó được chia thành 100 Joen. Tuy nhiên, hiện nay đơn vị Joen thường không còn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và chỉ được nhắc đến trong các giao dịch tỷ giá hối đoái.
Ngân hàng Trung Ương Hàn Quốc hiện chỉ phát hành hai loại tiền là tiền giấy và tiền xu, trong đó tờ tiền có mệnh giá cao nhất là 50.000 Won. Từ năm 2016, Hàn Quốc đã ngừng phát hành tiền giấy có mệnh giá dưới 1000 Won, khiến mệnh giá thấp nhất của tiền xu là 1 Won và tiền giấy là 1.000 Won.
Đổi 1 triệu won sang tiền Việt sẽ được bao nhiêu?
Để xác định giá trị cụ thể của 1 triệu Won trong tiền Việt Nam, trước hết chúng ta cần chuyển đổi 1 Won sang VND. Theo tỷ giá hối đoái mới nhất từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cập nhật hôm nay.
1 Won = 18,3 VNĐ
Áp dụng cách tính trên ta có thể tính được như sau:
1 triệu Won = 18.300.000 VND
Tương tự:
- 2 triệu won = 36.600.000 VND
- 3 triệu Won = 54.900.000 VND
- 4 triệu Won = 73.200.000 VND
- 5 triệu Won = 91.500.000 VND
- 6 triệu Won = 109.800.000 VND
- 7 triệu Won = 128.100.000 VND
- 8 triệu Won = 146.400.000 VND
- 9 triệu Won = 164.700.000 VND
- 10 triệu Won = 183.000.000 VND
Tỷ giá đồng Won so với các đồng tiền
Ngoài việc so sánh tỷ giá giữa đồng won Hàn Quốc và đồng Việt Nam, bài viết cũng cung cấp một số tỷ giá của đồng won so với các loại tiền tệ khác trên thế giới vào ngày hôm nay như sau:
- 1 KRW = 0,000763 USD
- 1 KRW = 0,000721 EUR
- 1 KRW = 0,1043 JPY
- 1 KRW = 0,02657 THB
- 1 KRW = 0,06311 INR
- 1 KRW = 0,00532 CNY
Địa điểm uy tín đổi tiền Won sang tiền Việt
Mặc dù đồng Won không phổ biến như đồng USD tại Việt Nam, nhưng không phải quá lo lắng vì bên dưới, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn những địa chỉ đổi tiền Won uy tín.
- Việc đổi tiền tại Ngân hàng là cách an toàn, đáng tin cậy nhất và tuân thủ chặt chẽ tỷ giá hối đoái hiện tại. Chúng tôi khuyến khích bạn nên chọn cách này. Bất kỳ ngân hàng nào tại Việt Nam cũng có thể hỗ trợ đổi tiền, nhưng đừng quên mang theo CMND hoặc hộ chiếu khi đến để làm thủ tục.
- Đổi tiền tại sân bay là lựa chọn tiện lợi cho du khách hoặc những người di chuyển giữa các quốc gia với quầy đổi tiền có sẵn ở tất cả các sân bay. Tuy nhiên, bạn sẽ phải chấp nhận mức phí chiết khấu khá cao.
- Đổi tiền qua các trang web hoặc diễn đàn du lịch: Bạn có thể trao đổi với những người cần tiền tại các trang này, nhưng cần phải cẩn thận về tính an toàn khi thực hiện chuyển khoản.
- Đổi tiền tại các tiệm vàng được xem là phương pháp nhanh chóng và thuận lợi nhất, cho phép bạn tận hưởng lợi ích từ sự chênh lệch tỷ giá. Tuy nhiên, hạn chế ở đây là không phải tất cả các tiệm vàng đều chấp nhận trao đổi ngoại tệ, và nếu có thì số lượng cũng khá hạn chế đối với đồng Won.
Đổi tiền Won sang tiền Việt có mất phí không?
Thông thường ở các ngân hàng sẽ hỗ trợ bạn tối đa về mức phí này dao động trong khoảng từ 2 đến 4%/ số tiền giao dịch.
- Vietinbank áp mức 2,5% giá trị giao dịch
- Agribank áp mức 2% giá trị giao dịch
- Vietcombank áp mức 2,5% giá trị giao dịch
- BIDV áp mức 1% giá trị giao dịch
- Sacombank áp mức 2 – 3% số tiền giao dịch
Những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá won
Nếu bạn lo lắng về sự biến động lớn trong việc trao đổi giá và muốn biết thời điểm thích hợp để đổi tiền, hãy chú ý đến những yếu tố sau đây:
- Chênh lệch lạm phát
- Chênh lệch lãi suất
- Thâm hụt tài khoản vãng lai
- Nợ công
- Tỷ lệ trao đổi thương mại
- Mức ổn định chính trị và kinh tế quốc gia
Có bao nhiêu mệnh giá tiền được lưu hàn tại Hàn hiện nay?
Tiền xu
- 1 Won: làm từ nhôm, màu trắng
- 5 Won: làm từ hợp kim đồng-kẽm, màu vàng
- 10 Won: làm từ hợp kim đồng-kẽm màu vàng hoặc hợp kim đồng-nhôm màu hồng.
- 50 Won: làm từ hợp kim đồng-nhôm-niken, màu trắng
- 100 Won: làm từ hợp kim đồng-niken, màu trắng
- 500 Won: làm từ hợp kim đồng-niken, màu trắng
Tiền giấy
- 1.000 Won: màu xanh da trời
- 5.000 Won: màu đỏ và vàng
- 10.000 Won: màu xanh lá cây
- 50.000 Won: màu cam
Những lưu ý khi đổi 1 triệu won sang tiền Việt
Tỷ giá hối đoái giữa Won và VND có thể thay đổi tùy theo từng ngân hàng. Để biết thông tin tỷ giá chính xác và chi tiết nhất, bạn nên đến trực tiếp các ngân hàng để được cung cấp thông tin và giải đáp mọi thắc mắc. Khi đổi tiền tại các địa điểm khác ngoài ngân hàng, hãy chú ý kiểm tra kỹ tỷ giá áp dụng để tránh bị chiết khấu không hợp lý. Nếu có chiết khấu, bạn cần biết số lượng chiết khấu là bao nhiêu để tránh mất tiền không cần thiết.
Kết luận
Dịch vụ fintechaz.com đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và đầy đủ liên quan đến đồng Won, nơi đổi tiền và giải đáp câu hỏi về việc quy đổi 1 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt. Chúng tôi chân thành chúc bạn có một giao dịch suôn sẻ, thuận lợi và thành công nhờ những thông tin hữu ích mà chúng tôi cung cấp.