Trong thế giới tài chính phức tạp của chúng ta, sự phát triển nhanh chóng của các loại tiền tệ đã tạo nên một cuộc cạnh tranh khốc liệt trong việc xác định đô la mạnh mẽ nhất. Với hàng trăm đồng tiền được sử dụng trên toàn cầu, người ta thường quan tâm đến việc xếp hạng và so sánh giá trị của chúng. Trên nền tảng này, bảng xếp hạng tiền tệ trên thế giới đã nổi lên như một công cụ quan trọng để đánh giá và theo dõi sự thay đổi giữa các đồng tiền. Trên dở dang được trình bày dưới đây là “Top 10 đồng tiền cao nhất theo bảng xếp hạng tiền tệ trên Thế Giới”.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và tìm hiểu về những đồng tiền mạnh mẽ nhất trong nền kinh tế toàn cầu. Từ những cái tên quen thuộc đến những ứng viên mới nổi, danh sách này sẽ cung cấp cho chúng ta cái nhìn tổng quan về sức mạnh và ảnh hưởng của các đồng tiền đang chiếm vị trí hàng đầu trên thị trường quốc tế. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá sự thăng trầm và sức mạnh của các đồng tiền hàng đầu trên thế giới.
Nguồn gốc và vai trò của tiền tệ
Sự ra đời của tiền là kết quả của quá trình lưu thông, trao đổi hàng hóa giữa con người với con người. Mỗi quốc gia sẽ có những đơn vị tiền tệ riêng và giá trị của đồng tiền được đánh giá dựa trên hiệu quả kinh tế cũng hệ thống tài chính của nước đó.
Nguồn gốc
Trước khi tiền tệ xuất hiện, con người dùng hàng hoá để trao đổi những thứ cần thiết với nhau. Khi nền văn minh nhân loại phát triển mạnh mẽ à trở nên phức tạp hơn thì con người đã biết thay đổi phương thức trao đổi và tiền tệ cũng từ đây mà xuất hiện.
Tiền tệ đã trải qua nhiều chu kỳ phát triển từ thô sơ đến hiện đại như ngày nay. Ngoài tiền tệ, những loại kim loại hay các loại đá quý cũng được quy định tương đương như một loại tiền tệ và được dùng phổ biến trên thế giới.
Có thể nói rằng, việc hình thành hệ thống tiền tệ chính là bước ngoặt sáng tạo mang tính lịch của con người. Nhờ tiền tệ mà việc trao đổi những giá trị vật chất trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Vai trò
Đồng tiền chính là một phương tiện để trao đổi dễ dàng, đa năng trong việc đơn giản hóa thương mại. Mặc dù bản thân tiền bạc không thể sử dụng nó trực tiếp bằng cách ăn uống, phục vụ sinh hoạt và sản xuất. Chúng ta chỉ có thể sử dụng đồng tiền để đổi lấy các giá trị vật chất mà mình đang cần như thức ăn, quần áo, vật dụng…
Đối với đời sống xã hội kể từ khi có sự xuất hiện của đồng tiền, không một món đồ hay vật dụng gì mà không thể quy đổi thành tiền. Nhờ có đồng tiền mà việc trao đổi giá trị vật chất không phải mất nhiều thời gian, công sức như trước kia nữa.
Bảng xếp hạng đồng tiền CAO nhất Thế giới hiện nay
Dưới đây là bảng xếp hạng các đồng tiền có giá trị cao nhất Thế giới hiện nay:
TOP | Loại tiền | Quốc gia | Mã tiền tệ |
1 | Dinar Kuwaiti | Kuwaiti | KWD |
2 | Dinar Bahrain | Bahrain | BHD |
3 | Rial Oman | Oman | OMR |
4 | Jordan Dinar | Jordan | JOD |
5 | Bảng Anh | Anh | GBP |
6 | Euro | Euro | EUR |
7 | Đô la | Quần đảo Cayman | KYD |
8 | Franc | Thụy Sĩ | CHF |
9 | Đô la Mỹ | Mỹ | USD |
10 | Đô la Canada | Canada | CAD |
Bảng quy đổi tỷ giá các đồng tiền có giá trị cao nhất sang tiền Việt
Bảng quy đổi tỷ giá các đồng tiền có giá trị cao nhất sang tiền Việt:
oại tiền | Mã tiền tệ | Giá trị quy đổi sang VND |
Dinar Kuwaiti | KWD | 1KWD = 77.650,99 VND |
Dinar Bahrain | BHD | 1BHD = 61.201,85 VND |
Rial Oman | OMR | 1OMR = 59.925,19 VND |
Jordan Dinar | JOD | 1JOD = 32.540,61 VND |
Bảng Anh | GBP | 1GBP = 31.584,61 VND |
Euro | EUR | 1EUR = 27.461,99 VND |
Đô la | KYD | 1KYD = 27.829,62 VND |
Franc | CHF | 1CHF = 24.961,95 VND |
Đô la Mỹ | USD | 1USD = 23.092,50 VND |
Đô la Canada | CAD | 1CAD = 18.307,99 VND |
10 đồng tiền có mệnh giá CAO nhất trên Bảng xếp hạng tiền tệ Thế giới
Dinar Kuwait- đồng tiền cao nhất thế giới
Đồng Dinar của Kuwait là đồng tiền có giá trị cao nhất trên thế giới. Đồng Dinar này có giá trị gấp 76.774,94 lần Việt Nam đồng của chúng ta.
Dinar Bahrain
1 BHD = 61.335,53 VND Đồng
Dinar của Bahrain là loại tiền có giá trị cao thứ hai trên thế giới. Bahrain là một quốc đảo thuộc Vịnh Ba Tư với dân số chỉ khoảng hơn 1 triệu người. Nguồn thu nhập lớn nhất của đất nước này chính là xuất khẩu (vàng đen). Điều đặc biệt chính là đồng Dinar của Bahrain vẫn ổn định từ năm 2005 cho đến tận bây giờ.
Rial của Oman
1 OMR = 60.261,83 VND
Ô-man là một đất nước nằm trên Bán đảo Ả Rập. Nhờ sở hữu vị trí “đắc địa” nên Oman luôn có một nền kinh tế phát triển và chất lượng cuộc sống cao. Điều đáng để chú ý là sức mua của loại tiền này cao đến mức chính phủ phải phát hành 1/4 và 1/2 tiền giấy Rial.
Dinar của Jordan
1 JOD = 32.736,36 VND
Top 4 đồng tiền có giá trị nhất thế giới thuộc về Dinar của Jordan. Mặc dù đất nước này có nền kinh tế phát triển không mạnh bằng các nước khác và là một đất nước thiếu các tài nguyên thiết yếu như dầu mỏ,… Thế nhưng đồng Dinar của Jordan lại có giá trị cao. Một Dinar của Jordan có giá 32.736,36 VND, tương đương gần 1,41 đô la Mỹ. Điều này khiến nó trở thành một trong 10 loại tiền tệ có mệnh giá cao nhất thế giới.
Bảng Anh
1 GBP = 31.840,03 VND
Bảng Anh đã từng sở hữu vị trị quán quân về bảng xếp hạng đồng tiền mệnh giá cao nhất thế giới. Thế nhưng, nó chỉ giữ được vị trí này chỉ được một năm đầu. Những thuộc địa Anh phát hành tiền giấy của riêng họ, mẫu mã khác nhau so với tiền giấy do Ngân hàng Anh phát hành. Thế nhưng chúng vẫn có giá trị 1 đổi 1.
Một số quốc gia có đồng tiền riêng đó là: Bắc Ireland, Scotland, Gibraltar Pound, Manx, Jersey, Guernsey, cũng như Pound Island St. Elena và cả Pound Quần đảo Falkland,…
Tìm hiểu 1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt?
Euro
1 EUR = 27.510,60 VND
Theo thống kê thì đồng Euro đã mạnh lên trong vài năm qua. Điều này thể hiện rõ nhất chính là Euro giữ vị trí thứ 6 trong danh sách các loại tiền tệ mạnh nhất thế giới. Có được vị trí này bởi Euro là đơn vị tiền tệ chính thức của các nước châu Âu, trong đó bao gồm cả những quốc gia phát triển kinh tế.
Có thể bạn chưa biết, đồng Euro là loại tiền tệ dự trữ thứ hai thế giới chiếm 22,2% so với tổng số tiền tiết kiệm của thế giới (Đô la Mỹ chiếm 62,3%).
Tìm hiểu 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt?
Đô la Quần đảo Cayman
1 KYD = 28.256,88 VND
Quần đảo Cayman là một trong những thiên đường thuế tốt nhất trên thế giới. Quần đảo này cung cấp giấy phép cho hàng trăm ngân hàng, quỹ phòng hộ và các công ty bảo hiểm. Nhờ vậy nên Đô la Quần đảo Cayman có giá gần 1,22 Đô la Mỹ.
Franc Thụy Sĩ
1 CHF = 24.950,96 VND
Thụy Sĩ không chỉ là một trong số những quốc gia giàu nhất thế giới, mà còn là một trong những nước ổn định nhất. Hệ thống ngân hàng của nước này từ lâu đã được biết đến là “Ngân hàng bảo mật” nhất trên toàn thế giới. Bên cạnh đó, những hàng hóa công nghệ cao của Thụy Sĩ cũng rất nổi tiếng trên toàn cầu.
Nếu tinh tế thì bạn sẽ thấy ở bản gốc của tờ tiền Thụy Sĩ – đây là tờ tiền duy nhất mà chúng ta thấy có chế độ xem dọc.
Tìm hiểu 1 Franc Thụy Sĩ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Đô la Mỹ
1 USD = 23.170,72 VND
Nhờ có vị thế luôn dẫn đầu kinh tế thế giới của Hoa Kỳ nên Đô la Mỹ đã đạt được danh hiệu đó là “ Tiền tệ dự trữ của thế giới”. Nói một cách dễ hiểu hơn đó là bạn có thể thực hiện thanh toán Đô la Mỹ ở bất kỳ nơi đâu, ở bất kỳ quốc gia nào.
Tìm hiểu 1 USD bằng bao nhiêu tiền Việt?
Đô la Canada
1 CAD = 18.420,15 VND
Đồng đô la Canada là đồng tiền dự trữ lớn thứ năm của thế giới. Đồng đô la Canada thường được gọi là “loonie” với ý nghĩa để vinh danh con chim được mô tả trên đồng tiền trị giá 1 đô la.
Tiền Việt Nam đứng thứ mấy trên Thế giới?
Tiền Việt Nam là một trong số những đồng tiền có giá trị thấp nhất Thế giới hiện nay, đứng thứ 3 từ dưới đếm lên. Hiện nay, 1 USD bằng tận 23.053,35 VND. Với mức giá trị nhỏ như vậy, đồng Việt Nam hiện nay được coi là đồng tiền bị “mất giá” do lạm phát tại đất nước.
Xem chi tiết giá trị đồng tiền Việt Nam tại đây.
Bảng xếp hàng những đồng tiền mệnh giá thấp nhất Thế giới
Quốc gia | Tên loại tiền | Mã tiền tệ | Quy đổi giá trị từ USD |
Paraguay | Guarani | PYG | 1USD = 6.975,69 PYG |
Lào | Kíp | LAK | 1 USD = 9.321,61 LAK |
Sierra Leone | Leone | Leone | 1USD = 10.235,00 Leone |
Guinea | Franc | GNF | 1USD = 10.276,24 GNF |
Uzbekistan | Som | UZS | 1 USD = 10.459,57 UZS |
Indonesia | Rupiah | IDR | 1 USD = 14.066,16 IDR |
São Tomé và Príncipe | Dobra | DoBra | 1USD = 21.496,13 Dobra |
Việt Nam | Đồng Việt Nam | VND | 1 USD = 23.053,35VND |
Iran | Rial | IRR | 1USD = 42.104,63 IRR |
Venezuela | Bilavar Fuerte | Boliva | 1 USD = 248.209,88 Bolivar |
Đồng tiền có giá trị mệnh giá cao chứng tỏ điều gì?
Có phải Đồng tiền mệnh giá cao nhất có phải biểu hiện nền kinh tế mạnh? Câu trả lời là KHÔNG, giá trị cao của tiền tệ chỉ nói lên rằng quá trình lạm phát trong nước đang được kiểm soát.
Về bản chất, giá trị của tiền tệ chỉ thể hiện giá trị lạm phát của quốc gia đó, đối với quốc gia có giá trị tiền tệ cao đồng nghĩa với việc quá trình lạm phát trong nước được kiểm soát chặt chẽ. Qua đó, các đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới sẽ khó cho các nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư, do đó việc quyết định nên xem xét các loại tiền tệ có trị giá ổn định và mang lại xu hướng lợi nhuận cao.
Danh sách các đồng tiền phổ biến nhất trên Thế giới
Đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới không đồng nghĩa với phổ biến nhất trên Thế giới. Thực tế cho thấy, xét theo GDP, đồng đô la Mỹ được xem là đồng có mệnh giá cao nhất thế giới và phổ biến trên toàn cầu. Danh sách các nước có đồng tiền phổ biến nhất thế giới như sau:
- 1. Mỹ với đồng USD
- 2. Trung Quốc với đồng Nhân Dân Tệ
- 3. Nhật Bản với đồng Yên
- 4. Đức với đồng Euro
- 5. Anh với đồng Bảng Anh
- 6. Ấn Độ với đồng Rupee
- 7. Brazil với đồng Reais
- 8. Canada với đồng đô la Canada
- 9. Nga với đồng Rúp
- 10. Úc với đồng đô la Úc
Kết luận
Nội dung bài viết này FintechAZ đã giúp bạn tổng hợp danh sách các đồng tiền có giá trị cao nhất và phổ biến nhất Thế giới. Bên cạnh đó, cũng nhìn nhận được đồng tiền Việt Nam đứng ở đâu trên bảng xếp hạng. Hy vọng những thông tin này đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích.