Trong bối cảnh nền kinh tế thế giới ngày càng phức tạp, việc theo dõi và hiểu rõ về tỷ giá hối đoái giữa Rupee to VND là điều quan trọng. Tỷ giá hối đoái không chỉ ảnh hưởng đến thị trường xuất nhập khẩu mà còn phản ánh tình hình kinh tế, chính trị của hai quốc gia. Để hiểu hơn hãy cùng fintechaz.com tìm hiểu ngay bài viết dưới đây nhé.
Đôi nét về tiền Ấn Độ (INR)
Đồng tiền của Ấn Độ được gọi là Rupee, được phát âm là “Rúp”, và ký hiệu bằng Rs hoặc R$. Nó là loại tiền tệ chính được sử dụng ở các quốc gia Nam Á như Ấn Độ, Bhutan, và Nepal. Mã cho Rupee Ấn Độ được quy định bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ là INR. Rupee Ấn Độ có một lịch sử lâu dài, đã được giới thiệu và sử dụng từ hơn 186 năm trước và được chia thành 100 paisas.
Tiền Rupee (INR) có bao nhiêu mệnh giá
Đồng Rupee Ấn Độ bao gồm cả đồng xu và tiền giấy.
- Có tổng cộng 7 mệnh giá tiền xu: 50p, 1 INR, 2 INR, 5 INR, 10 INR, 100 INR và 1000 INR.
- Còn với tiền giấy, có tổng cộng 10 mệnh giá: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 và 2000 Rupee. Tất cả các tờ tiền giấy đều in hình của Mahatma Gandhi – người lãnh đạo được hàng triệu người dân ủng hộ trong cuộc kháng chiến chống chế độ thực dân Anh.
Đổi 1 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND)
Theo thông báo từ bảng mã tiền tệ quốc tế ISO 4217 mới nhất vào hôm nay, khi đổi Rupee sang VND, 1 đồng tiền Rupee Ấn Độ có tỷ giá như sau khi quy đổi ra đồng Việt Nam (VND).
1 INR = 316,94 VND
Quy đổi mệnh giá của Rupee Ấn Độ như sau:
- 10 INR = 3.169,4 VND
- 100 INR = 31.694 VND
- 1000 INR = 316.940 VND
Địa điểm uy tín và hợp pháp mua bán tiền Rupee
Nghị định sửa đổi Nghị định về ngoại hối năm 2013 và Thông tư số 20/2011/TT-NHNN quy định rằng khách hàng chỉ có thể mua bán ngoại tệ, bao gồm đồng Rupee, tại các địa điểm được phép thuộc mạng lưới hoạt động của các tổ chức tín dụng như ngân hàng thương mại, công ty tài chính, v.v.
Trong số đó, khách hàng ưa thích giao dịch tại các ngân hàng do hệ thống chi nhánh rộng khắp cả nước và tính đáng tin cậy. Ngoài ra, khách hàng cũng có thể mua ngoại tệ tại các cửa hàng vàng được cấp phép. Khi chuyển đổi Rupee sang VND, cần tuân thủ quy định về giới hạn số tiền ngoại tệ được mua và cung cấp giấy tờ liên quan đến mục đích giao dịch ngoại tệ.
Do những quy định này, nhiều khách hàng chọn sử dụng thẻ thanh toán quốc tế khi chi tiêu ở nước ngoài. Việc sử dụng thẻ Visa và Mastercard phổ biến do tính chấp nhận rộng rãi, các chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn. Hiện nay, khách hàng có thể mua hoặc bán Rupee sang VND tại các ngân hàng sau:
Đơn vị: Đồng
Tên ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
Vietcombank | 316.54 | 328.96 | |
VIB | 309.00 | 321.00 | |
TPB | 329 |
Trên bảng thì, nếu muốn mua tiền mặt, khách hàng nên đến ngân hàng VIB vì tỷ giá đổi Rupee sang VND ở đây thấp hơn so với ngân hàng khác. Còn nếu muốn bán tiền mặt, khách hàng nên đến TPB vì tỷ giá mua vào tại đây là cao nhất.
Làm thế nào để phân biệt đồng Rupee thật giả
Dưới đây là vài ghi chú giúp bạn nhận biết tiền Rupee thật:
- Độ sắc nét: Tiền giấy Rupee thật thường rất sắc nét vì được in trên giấy chất lượng cao và sử dụng công nghệ in hiện đại. Tiền giả thường không sắc nét, thiếu chi tiết và không có thông tin rõ ràng. Kích thước của tiền giả cũng thường không chuẩn xác.
- Độ sáng của tiền: Tiền thật thường có các hình ảnh mờ hoặc thay đổi màu khi chiếu ánh sáng lên, trong khi tiền giả thường không có tính năng này.
- Màu sắc của tiền: Bạn có thể phân biệt tiền Rupee thật và giả thông qua màu sắc. Tiền thật luôn có màu sắc rõ ràng, không bị phai nhạt hoặc pha trộn màu.
Kết luận
Tỷ giá hối đoái INR/VND không ngừng biến đổi, và việc cập nhật thông tin và hiểu biết về chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc đưa ra các quyết định về tài chính và kinh doanh. Đừng ngần ngại tiếp tục nắm bắt thông tin mới và theo dõi sát sao các diễn biến trên thị trường tiền tệ để có cái nhìn toàn diện về tỷ giá hối đoái giữa Rupeet to VND. Mong rằng với những thông tin mà fintechaz.com cung cấp sẽ giúp ích cho bạn, chúc bạn sẽ có cuộc giao dịch thành công.