Bank Code hay “Bank Branch Code (mã chi nhánh ngân hàng) là những khái niệm được sử dụng phổ biến trong các giao dịch thông qua hệ thống ngân hàng nhưng không có nhiều người thực sự hiểu rõ về nó. Vậy Bank Code là gì? Bank Branch Code là gì? Chúng dóng vai trò gì trong các ngân hàng? Hãy Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau của FintechAZ nhé!
Bank Code Là Gì?
Mã Bank Code là mã số ngân hàng được kho bạc nhà nước hoặc các cơ quan giám sát ngân hàng Trung Ương cấp cho các ngân hàng đang hoạt động trên lãnh thổ của nước đó. Dựa theo sự phát triển trong hoạt động kinh doanh mà mã Code này được thay đổi, xóa bỏ hoặc bổ sung.
Khác với mã Swift Code được các tổ chức quốc tế cấp phép và quản lý thì mã Bank Code chỉ được sử dụng trong phạm vi quốc gia.
Tại Việt Nam, mã Bank Code được cung cấp bao gồm chuỗi các chữ số, thông thường mã này sẽ có từ 8 ký tự chữ số viết liền nhau.
Xem thêm: Swift Code Là Gì? Mã swift code các ngân hàng tại Việt Nam
Bank Branch Code Là Gì?
Bank Branch Code chính là mã chi nhánh ngân hàng, đây là một mã nhận dạng duy nhất cho một chi nhánh nhất định của ngân hàng nào đó.
Mỗi chi nhánh của một ngân hàng được phân biệt bởi mã chi nhánh, các mã chi nhánh này được biết đến bằng nhiều tên khác nhau trên toàn cầu.
Mã chi nhánh ngân hàng cũng chính là số sê-ri của chi nhánh được mở kể từ khi thành lập Ngân hàng. Đây sẽ là một số liên tục và sẽ không bị thay đổi ngay cả khi chi nhánh bị đóng cửa, số đó sẽ không được phân bổ lại. Nó sẽ là một số tự nhiên (0-9).
Ví dụ mã Bank Branch Code của một số ngân hàng như:
- Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001
- Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam(Agribank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01204009
- Ngân hàng TMCP Á Châu (Asia Commercial Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79307001
- Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam(Vietinbank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01201001
- Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01202001
- Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01203001
- Ngân hàng TMCP Quân đội (Military Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01311001
Sự Khác Nhau Giữa Bank Code Và Swift Code
Hiện nay có rất nhiều người tham gia giao dịch tại các ngân hàng nhẫm lẫn giữa bank code và swift code. Chúng ta hãy cùng phân biệt 2 loại mã này trong bảng dưới đây nhé!
Swift Code | Bank Code | |
Khái niệm | SWIFT là mã định danh riêng của từng ngân hàng được cấp bởi tổ chức SWIFT, khi thực hiện các giao dịch quốc tế bắt buộc phải có mã này, các giao dịch trong nước thường sẽ không cần sử dụng đến. | Bank Code là mã số ngân hàng được cấp bởi ngân hàng nhà nước hoặc cơ quan giám sát ngân hàng trung ương và được sử dụng trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia. |
Phạm vi sử dụng | Toàn thế giới | Trong nước Việt Nam |
Đơn vị giám sát | Tổ chức SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) | Ngân hàng nhà nước hoặc cơ quan có thẩm quyền giám sát của ngân hàng Trung ương |
Quy ước | Có quy ước chung cụ thể | Không có quy ước cụ thể |
Ý Nghĩa Của Mã Bank Code
Việc sử dụng mã Bank Code vào hoạt động ngân hàng sẽ mang lại nhiều lợi ích cho cả ngân hàng lẫn người dùng và tạo nên sự liên kết giữa các nhà băng. Qua đó, tạo ra các lợi thế sau:
- Giúp tốc độ xử lý giao dịch nhanh, đúng việc, đúng nơi, đúng chỗ. Hệ thống có thể xử lý số lượng giao dịch lớn ngay cùng một lúc.
- Giảm thiểu tối đa chi phí giao dịch khi cùng một hệ thống so với các cách hoạt động cũ.
- Bảo mật giao dịch ngân hàng một cách tốt nhất khi sử dụng đúng hệ thống để giao dịch.
- Góp phần Xây dựng nên cộng đồng ngân hàng hiện đại, phục vụ tốt lợi ích cá nhân và lợi ích khách hàng.
- Tất cả cùng quy trình được tiêu chuẩn hóa nên sự nhất quán là tuyệt đối. Các ngân hàng sẽ hoạt động dựa trên chuẩn quốc gia và quốc tế.
Công Dụng Của Mã Bank Code
Đây là mã ngân hàng không thể thiếu khi nhận hay chuyển tiền trong phạm vi quốc gia, bởi khi nhận tiền các tổ chức đầu tư trong nước sẽ được yêu cầu cập nhật các thông tin như : “Tên tài khoản, Số tài khoản, Tên ngân hàng và Bank Code của ngân hàng đó”.
Mã Bank Code sẽ giúp bạn nắm bắt được ngân hàng đó là gì, chi nhánh nào, địa chỉ là gì? Từ đó giúp bạn có thể nhờ ngân hàng chuyển lại cho mình trong trường hợp không may chuyển nhầm.
Hầu hết các ngân hàng trong nước thường sử dụng mã Bank Code loại 8 ký tự vì mã Bank Code mã 11 ký tự có thêm mã chi nhánh nhưng mỗi ngân hàng sẽ có rất nhiều chi nhánh.
Mã Branch Code Ngân Hàng Vietcombank
Mỗi chi nhánh ngân hàng Vietcombank sẽ có mã Bank Branch Code khác nhau. Các bạn có thể theo dõi chi tiết bảng sau để việc nắm bắt mã được chi tiết và cụ thể:
96203001 | Vietcombank Ca Mau |
95203001 | Vietcombank Soc Trang PGD Bac Lieu |
94203001 | Vietcombank Soc Trang |
92203001 | Vietcombank Can Tho |
92203002 | Vietcombank Tra Noc |
87203001 | Vietcombank Dong Thap |
91203001 | Vietcombank Kien Giang |
89203001 | Vietcombank An Giang |
89203002 | Vietcombank Chau Doc |
86203001 | NHTMCP Ngoai thuong CN Vinh Long |
84203001 | Vietcombank Tra Vinh |
82203001 | Vietcombank Tien Giang |
80203001 | Vietcombank Long An |
79203001 | Vietcombank Tp. HCM |
79203002 | Vietcombank Binh Tay |
79203003 | Vietcombank Phu Tho |
79203004 | Vietcombank Binh Thanh |
79203005 | Vietcombank Thu Duc |
79203006 | Vietcombank Vinh Loc |
79203007 | Vietcombank Quan 5 |
79203008 | Vietcombank Ben Thanh |
79203009 | Vietcombank Tan Dinh |
79203010 | Vietcombank Tan Binh |
79203011 | Vietcombank Nam Sai Gon |
79203012 | Vietcombank Ky Dong |
79203500 | Vietcombank Leasing |
77203001 | Vietcombank Vung Tau |
75203001 | Vietcombank Dong Nai |
75203002 | Vietcombank Bien Hoa |
75203003 | Vietcombank Nhon Trach |
74203001 | Vietcombank Binh Duong |
74203002 | Vietcombank Song Than |
74203003 | Vietcombank Khu Cong nghiep Binh Duong |
72203001 | Vietcombank Tay Ninh |
68203001 | Vietcombank Da Lat |
66203001 | Vietcombank Dac Lac |
62203001 | Vietcombank chi nhanh Kon Tum |
64203001 | Vietcombank Gia Lai |
58203001 | NHTMCP Ngoai thuong Ninh Thuan |
60203001 | Vietcombank Binh Thuan |
56203001 | Vietcombank Nha Trang |
56203002 | Vietcombank Cam Ranh |
54203001 | Vietcombank chi nhanh Phu Yen |
52203001 | Vietcombank Quy Nhon |
52203002 | Vietcombank Phu Tai |
49203001 | Vietcombank Quang Nam |
51203001 | Vietcombank Quang Ngai |
51203002 | NHTMCP Ngoai thuong VN – CN Dung Quat |
48203001 | Vietcombank Da Nang |
46203001 | Vietcombank Hue |
45203001 | Vietcombank chi nhanh Quang Tri |
44203001 | Vietcombank Quang Binh |
42203001 | Vietcombank Ha Tinh |
42203002 | Vietcombank Xuan An – Ha Tinh |
38203001 | Vietcombank Thanh Hoa |
40203001 | NHTMCP Ngoai thuong Vinh |
40203002 | Vietcombank Trung Do |
34203001 | Vietcombank Thai Binh |
33203001 | Vietcombank Hung Yen |
30203001 | Vietcombank Hai Duong |
31203001 | Vietcombank Hai Phong |
27203001 | Vietcombank Bac Ninh |
26203001 | Vietcombank Vinh Phuc |
25203001 | Vietcombank Vinh Phuc PGD Viet Tri |
24203001 | Vietcombank chi nhanh Bac Giang |
22203001 | Vietcombank Quang Ninh |
22203002 | Vietcombank Mong Cai |
22203003 | Vietcombank Ha Long |
01203002 | SGD Vietcombank |
01203003 | Vietcombank Ha Noi |
01203004 | Vietcombank Thang Long |
01203005 | Vietcombank Ba Dinh |
01203006 | Vietcombank Thanh Cong |
01203007 | Vietcombank Chuong Duong |
01203008 | Vietcombank Hoan Kiem |
01203009 | Vietcombank Ha Tay |
01203010 | Vietcombank Thanh Xuan |
01203500 | Vietcombank Leasing |
Danh Sách Mã Bank Code Các Ngân Hàng Tại Việt Nam
Các ngân hàng thường đưa Bank Code 8 ký tự trên website của họ như bảng được thống kê như sau:
Mã Ngân hàng | Tên Ngân hàng |
01101100 | NHNN CN Thành phố Hà Nội |
02101001 | NHNN CN Tỉnh Hà Giang |
04101001 | NHNN CN Tỉnh Cao Bằng |
06101001 | NHNN CN Tỉnh Bắc Kạn |
08101001 | NHNN CN Tỉnh Tuyên Quang |
10101001 | NHNN CN Tỉnh Lào Cai |
14101001 | NHNN CN Tỉnh Sơn La |
15101001 | NHNN CN Tỉnh Yên Bái |
11101001 | NHNN CN Tỉnh Điện Biên |
12101001 | NHNN CN Tỉnh Lai Châu |
17101001 | NHNN CN Tỉnh Hoà Bình |
19101005 | NHNN CN Tỉnh Thái Nguyên |
22101001 | NHNN CN Tỉnh Quảng Ninh |
20101001 | NHNN CN Tỉnh Lạng Sơn |
24101001 | NHNN CN Tỉnh Bắc Giang |
25101001 | NHNN CN Tỉnh Phú Thọ |
26101001 | NHNN CN Tỉnh Vĩnh Phúc |
27101001 | NHNN CN Tỉnh Bắc Ninh |
31101001 | NHNN CN Thành phố Hải Phòng |
30101001 | NHNN CN Tỉnh Hải Dương |
33101001 | NHNN CN Tỉnh Hưng Yên |
34101001 | NHNN CN Tỉnh Thái Bình |
35101001 | NHNN CN Tỉnh Hà Nam |
40101001 | NHNN CN Tỉnh Nghệ An |
36101001 | NHNN CN Tỉnh Nam Định |
38101001 | NHNN CN Tỉnh Thanh Hoá |
37101001 | NHNN CN Tỉnh Ninh Bình |
42101001 | NHNN CN Tỉnh Hà Tĩnh |
44101001 | NHNN CN Tỉnh Quảng Bình |
45101001 | NHNN CN Tỉnh Quảng Trị |
46101001 | NHNN CN Tỉnh Thừa Thiên Huế |
48101001 | NHNN CN Thành phố Đà Nẵng |
49101001 | NHNN CN Tỉnh Quảng Nam |
51101001 | NHNN CN Tỉnh Quảng Ngãi |
52101001 | NHNN CN Tỉnh Bình Định |
54101001 | NHNN CN Tỉnh Phú Yên |
56101001 | NHNN CN Tỉnh Khánh Hoà |
58101001 | NHNN CN Tỉnh Ninh Thuận |
64101001 | NHNN CN Tỉnh Gia Lai |
60101001 | NHNN CN Tỉnh Bình Thuận |
62101001 | NHNN CN Tỉnh Kon Tum |
66101001 | NHNN CN Tỉnh Đăk Lăk |
68101001 | NHNN CN Tỉnh Lâm Đồng |
70101001 | NHNN CN Tỉnh Bình Phước |
72101001 | NHNN CN Tỉnh Tây Ninh |
74101001 | NHNN CN Tỉnh Bình Dương |
75101001 | NHNN CN Tỉnh Đồng Nai |
77101001 | NHNN CN Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
79101100 | NHNN CN Thành phố Hồ Chí Minh |
67101001 | NHNN CN Tỉnh Đăk Nông |
80101001 | NHNN CN Tỉnh Long An |
82101001 | NHNN CN Tỉnh Tiền Giang |
83101001 | NHNN CN Tỉnh Bến Tre |
84101001 | NHNN CN Tỉnh Trà Vinh |
86101001 | NHNN CN Tỉnh Vĩnh Long |
87101001 | NHNN CN Tỉnh Đồng Tháp |
89101001 | NHNN CN Tỉnh An Giang |
91101001 | NHNN CN Tỉnh Kiên Giang |
92101001 | NHNN CN Thành phố Cần Thơ |
94101001 | NHNN CN Tỉnh Sóc Trăng |
93101001 | NHNN CN Tỉnh Hậu Giang |
95101001 | NHNN CN Tỉnh Bạc Liêu |
96101001 | NHNN CNTỉnh Cà Mau |
96201001 | NHTMCPCT T.CA MAU |
95201001 | NHTMCPCT T.BAC LIEU |
93201001 | NHTMCPCT CN Hau Giang |
94201001 | NHTMCPCT SOC TRANG |
92201001 | NHTMCPCT CAN THO |
92201002 | NHTMCPCT KCN TRA NOC |
87201001 | NHTMCPCT T.DONG THAP |
87201002 | NHTMCPCT TX SA DEC |
91201001 | NHTMCPCT T.K,GIANG |
89201001 | NHTMCPCT T.AN GIANG |
89201002 | NHTMCPCT TX CHAU DOC |
86201001 | NHTMCPCT VINH LONG |
84201001 | NHTMCPCT TRA VINH |
83201001 | NHTMCPCT T.BEN TRE |
82201001 | NHTMCPCT TIEN GIANG |
82201002 | NHCT TAY TIEN GIANG |
80201001 | NHTMCPCT T.LONG AN |
80201002 | NHTMCPCT BEN LUC |
80201003 | NHTMCPCT CHAU THANH |
67201001 | NHCT CN DAK NONG |
79201001 | NHTMCP CN TP HCM |
79201002 | CN 1 TP HCM |
79201003 | CN 2 TP HCM |
79201004 | CN 3 TP HCM |
79201005 | CN 4 TP HCM |
79201006 | CN 5 TP HCM |
79201007 | CN 6 TP HCM |
79201008 | CN 7 TP HCM |
79201009 | CN 8 TP HCM |
79201010 | CN 9 TP HCM |
79201011 | CN 10 TP HCM |
79201012 | NHTMCPCT TAY SAI GON |
79201013 | NHTMCPCT THU DUC |
79201014 | CN 11 TP HCM |
79201015 | NHTMCPCT DONG SAIGON |
79201016 | CN 12 TP HCM |
79201017 | NHTMCPCT TAN BINH |
79201018 | NHTMCPCT NHA BE |
79201019 | NHTMCPCT CU CHI |
79201020 | NHTMCPCT Nam Sai Gon |
79201021 | NHTMCPCT THU THIEM |
77201001 | NHTMCPCT T.B-RIA-VT |
77201002 | NHTMCPCT Ba Ria |
75201001 | NHTMCPCT T.DONG NAI |
75201002 | NHTMCPCT KCN B.HOA |
75201003 | NHTMCPCT LONG THANH |
75201004 | NHTMCPCT NHON TRACH |
74201001 | NHTMCPCT BINH DUONG |
74201002 | NHCT KCN BINH DUONG |
72201001 | NHTMCPCT T.TAY NINH |
72201002 | NHCT KCN TRANG BANG |
72201003 | NHTMCPCT HOA THANH |
70201001 | NHCT T.BINH PHUOC |
68201001 | NHTMCPCT T.LAM DONG |
68201002 | NHTMCPCT DI LINH |
68201003 | NHTMCPCT B.LOC |
66201001 | NHTMCPCT T.DAC LAC |
62201001 | NHTMCPCT KON TUM |
60201001 | NHTMCPCT BINH THUAN |
64201001 | NHTMCPCT T.GIA LAI |
58201001 | NHTMCPCT NINH THUAN |
56201001 | NHTMCPCT KHANH HOA |
54201001 | NHTMCPCT T.PHU YEN |
52201001 | NHTMCPCT BINH DINH |
52201002 | NHTMCPCT KCN PHU TAI |
50201965 | VP DAI DIEN NHCTVN |
51201001 | NHTMCPCT QUANG NGAI |
51201901 | VPDD Mien Trung |
49201001 | NHTMCPCT T.QUANG NAM |
49201002 | NHTMCPCT HOI AN |
48201001 | NHTMCPCT DA NANG |
48201002 | NHCTNGU HANH SON |
48201003 | NHTMCPCT LIEN CHIEU |
46201001 | NHTMCPCT T.T-T-HUE |
46201002 | NHCT CN NAM T.T.HUE |
45201001 | NHTMCPCT QUANG TRI |
44201001 | NHTMCPCT QUANG BINH |
42201001 | NHTMCPCT HA TINH |
37201001 | NHTMCPCT NINH BINH |
37201002 | NHTMCPCT TAM DIEP |
38201001 | NHTMCPCT THANH HOA |
38201002 | NHTMCPCT TX BIM SON |
38201003 | NHTMCPCT SAM SON |
36201001 | NHTMCPCT T.NAM DINH |
36201002 | NHTMCPCT TP.NAM DINH |
40201001 | NHTMCPCT T.NGHE AN |
40201002 | NHTMCPCT KV B-THUY |
40201003 | NHTMCPCT BAC NGHE AN |
40201004 | NHTMCPCT Cua Lo |
35201001 | NHTMCPCT T.HA NAM |
34201001 | NHTMCPCT T.TBINH |
34201002 | NHTMCPCT DIEM DIEN |
33201001 | NHTMCPCT T.HUNG YEN |
33201002 | NHTMCPCT MY HAO |
30201001 | NHTMCPCT T.HAI DUONG |
30201002 | NHTMCPCT NHI CHIEU |
30201003 | KCN HAI DUONG |
31201001 | NHTMCPCT HAIPHONG |
31201002 | NHTMCPCT H.BANG |
31201003 | NHTMCPCT N.QUYEN |
31201004 | NHTMCPCT LE CHAN |
31201005 | NHTMCPCT DO SON |
31201006 | NHTMCPCT TO HIEU |
31201007 | NHTMCPCT Kien An |
27201001 | NHTMCPCT T.BAC NINH |
27201002 | NHTMCPCT TIEN SON |
27201003 | NHTMCPCT KCN T.SON |
27201004 | NHTMCPCT KCN QUE VO |
26201001 | NHTMCPCT T.VINH PHUC |
26201002 | NHTMCPCT KV PHUC YEN |
26201003 | NHTMCPCT BINH XUYEN |
25201001 | NHTMCPCT T.PHU THO |
25201002 | NHTMCPCT KV NAM VT |
25201003 | NHTMCPCT KV D-HUNG |
25201004 | NHTMCPCT TX PHU THO |
24201001 | NHTMCPCT T.BAC GIANG |
20201001 | NHTMCPCT LANG SON |
22201001 | NHTMCPCT T.Q-NINH |
22201002 | NHTMCPCT TX CAM PHA |
22201003 | NHTMCPCT BAI CHAY |
22201004 | NHTMCPCT TX MONG CAI |
22201005 | NHTMCPCT TX UONG BI |
19201001 | NHTMCPCT THAI NGUYEN |
19201002 | NHTMCPCT KV LUU XA |
19201003 | NHTMCPCT TX SCONG |
17201001 | NHTMCPCT HOA BINH |
12201001 | NHTMCP LAI CHAU |
11201001 | NHTMCPCT DIEN BIEN |
15201001 | NHTMCPCT YEN BAI |
14201001 | NHTMCPCT SON LA |
10201001 | NHTMCPCT Lao Cai |
10201099 | Trung tam CNTT |
08201001 | NHTMCPCT TUYEN QUANG |
06201001 | NHTMCPCT BAC CAN |
04201001 | NHTMCPCT CAo BANG |
02201001 | NHTMCPCT HA GIANG |
01201002 | NHTMCPCT TP HANOI |
01201003 | NHTMCPCT DONG DA |
01201004 | NHTMCPCT BA DINH |
01201005 | NHTMCPCT C.DUONG |
01201006 | NHTMCPCT DONG ANH |
01201007 | NHTMCPCT THANH XUAN |
01201008 | NHTMCPCT NAM T.LONG |
01201009 | NHTMCPCT BAC HN |
01201010 | NHTMCPCT DONG HANOI |
01201011 | NHTMCPCT H.KIEM |
01201012 | NHTMCPCT HAIBATRUNG |
01201013 | NHTMCPCT TAY HANOI |
01201014 | NHTMCPCT HOANG MAI |
01201015 | NHTMCPCT SONG NHUE |
01201016 | NHTMCPCT QUANG TRUNG |
01201017 | NHTMCPCT NGUYEN TRAI |
01201018 | NHTMCPCT L.HOA LAC |
01201019 | NHTMCPCT T.HA TAY |
01201025 | NHTMCPCT QUANG MINH |
01201114 | P.TT-NGAN QUY NHCTVN |
01201168 | TT THANH TOAN THE |
01202002 | BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 |
01202003 | BIDV – Chi nhánh Hà Nội |
01202004 | BIDV – Chi nhánh Bắc Hà Nội |
01202005 | BIDV – Chi nhánh Hà Thành |
01202006 | BIDV – Chi nhánh Thăng Long |
01202007 | BIDV – Chi nhánh Đông Đô |
01202008 | BIDV – Chi nhánh Đông Hà Nội |
01202009 | BIDV – Chi nhánh Quang Trung |
01202010 | BIDV – Chi nhánh Cầu Giấy |
01202011 | BIDV – Chi nhánh Hai Bà Trưng |
01202012 | BIDV – Chi nhánh Thành Đô |
01202013 | BIDV – Chi nhánh Ba Đình |
01202014 | BIDV – Chi nhánh Nam Hà Nội |
01202015 | BIDV – Chi nhánh – SGD III |
01202016 | BDIV – Chi nhánh Tây Hồ |
01202017 | BIDV – Chi nhánh Hà Tây |
01202018 | BIDV – Chi nhánh Sơn Tây |
01202019 | BIDV – Chi nhánh Thanh Xuân |
01202020 | BIDV – Chi nhánh Tây Hà Nội |
01202021 | BIDV – Chi nhánh Hoàn Kiếm |
02202001 | BIDV – Chi nhánh Hà Giang |
04202001 | BIDV – Chi nhánh Cao Bằng |
06202001 | BIDV – Chi nhánh Bắc Kạn |
08202001 | BIDV – Chi nhánh Tuyên Quang |
10202001 | BIDV – Chi nhánh Lào Cai |
14202001 | BIDV – Chi nhánh Sơn La |
15202001 | BIDV – Chi nhánh Yên Bái |
11202001 | BIDV – Chi nhánh Điện Biên |
12202001 | BIDV – Chi nhánh Lai Châu |
17202001 | BIDV – Chi nhánh Hoà Bình |
19202001 | BIDV – Chi nhánh Thái Nguyên |
22202001 | BIDV – Chi nhánh Quảng Ninh |
22202002 | BIDV – Chi nhánh Tây Nam Quảng Ninh |
22202003 | BIDV – Chi nhánh Móng Cái |
20202001 | BIDV – Chi nhánh Lạng Sơn |
24202001 | BIDV – Chi nhánh Bắc Giang |
25202001 | BIDV – Chi nhánh Phú Thọ |
26202001 | BIDV – Chi nhánh Vĩnh Phúc |
26202002 | BIDV – Chi nhánh Phúc Yên |
27202001 | BIDV – Chi nhánh Bắc Ninh |
27202002 | BIDV – Chi nhánh Từ Sơn |
31202001 | BIDV – Chi nhánh Hải Phòng |
30202001 | BIDV – Chi nhánh Hải Dương |
30202002 | BIDV – Chi nhánh Bắc Hải Dương |
33202001 | BIDV – Chi nhánh Hưng Yên |
33202002 | BIDV – Chi nhánh TP Hưng Yên |
34202001 | BIDV – Chi nhánh Thái Bình |
35202001 | BIDV – Chi nhánh Hà Nam |
40202001 | BIDV – Chi nhánh Nghệ An |
40202002 | BIDV – Chi nhánh Tây Nghệ An |
40202003 | BIDV – Chi nhánh Bắc Nghệ An |
40202004 | BIDV – Chi nhánh Phủ Quỳ |
36202001 | BIDV – Chi nhánh Nam Định |
38202001 | BIDV – Chi nhánh Thanh Hoá |
38202002 | BIDV – Chi nhánh Bỉm Sơn |
37202001 | BIDV – Chi nhánh Ninh Bình |
42202001 | BIDV – Chi nhánh Hà Tĩnh |
44202001 | BIDV – Chi nhánh Quảng Bình |
44202002 | BIDV – Chi nhánh Bắc Quảng Bình |
45202001 | BIDV – Chi nhánh Quảng Trị |
46202001 | BIDV – Chi nhánh T.Thiên Huế |
48202001 | BIDV – Chi nhánh Đà Nẵng |
48202002 | BIDV – Chi nhánh Hải Vân |
51202001 | BIDV – Chi nhánh Quảng Ngãi |
49202001 | BIDV – Chi nhánh Quảng Nam |
52202001 | BIDV – Chi nhánh Bình Định |
52202002 | BIDV – Chi nhánh Phú Tài |
54202001 | BIDV – Chi nhánh Phú Yên |
56202001 | BIDV – Chi nhánh Khánh Hoà |
58202001 | BIDV – Chi nhánh Ninh Thuận |
64202001 | BIDV – Chi nhánh Gia Lai |
60202001 | BIDV – Chi nhánh Bình Thuận |
62202001 | BIDV – Chi nhánh Kon Tum |
66202001 | BIDV – Chi nhánh Đăk Lăk |
66202002 | BIDV – Chi nhánh Bắc Đắk Lắk |
66202003 | BIDV – Chi nhánh Đông Đắk Lắk |
68202001 | BIDV – Chi nhánh Lâm Đồng |
68202002 | BIDV – Chi nhánh Bảo Lộc |
70202001 | BIDV – Chi nhánh Bình Phước |
72202001 | BIDV – Chi nhánh Tây Ninh |
74202001 | BIDV – Chi nhánh Bình Dương |
74202002 | BIDV – Chi nhánh Nam Bình Dương |
74202003 | BIDV – Chi nhánh Mỹ Phước |
75202001 | BIDV – Chi nhánh Đồng Nai |
75202002 | BIDV – Chi nhánh Đông Đồng Nai |
75202003 | BIDV – Chi nhánh Nam Đồng Nai |
77202001 | BIDV – Chi nhánh BR – V.Tàu |
77202002 | BIDV – Chi nhánh Bà Rịa |
77202003 | BIDV – Chi nhánh Phú Mỹ |
79202001 | BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 2. |
79202002 | BIDV – Chi nhánh Tp.HCM |
79202003 | BIDV – Chi nhánh Sài Gòn |
79202004 | BIDV – Chi nhánh Tây Sài Gòn |
79202005 | BIDV – Chi nhánh Bắc Sài Gòn |
79202006 | BIDV – Chi nhánh Đông Sài Gòn |
79202007 | BIDV – Chi nhánh Gia Định |
79202008 | BIDV – Chi nhánh NKK.Nghĩa |
79202009 | BIDV – Chi nhánh Nam Sài Gòn |
67202001 | BIDV – Chi nhánh Đắc Nông |
80202001 | BIDV – Chi nhánh Long An |
82202001 | BIDV – Chi nhánh Tiền Giang |
83202001 | BIDV – Chi nhánh Bến Tre |
84202001 | BIDV – Chi nhánh Trà Vinh |
86202001 | BIDV – Chi nhánh Vĩnh Long |
89202001 | BIDV – Chi nhánh An Giang |
89202002 | BIDV – Chi nhánh Bắc An Giang |
91202001 | BIDV – Chi nhánh Kiên Giang |
87202001 | BIDV – Chi nhánh Đồng Tháp |
92202001 | BIDV – Chi nhánh Cần Thơ |
94202001 | BIDV – Chi nhánh Sóc Trăng |
93202001 | BIDV – Chi nhánh Hậu Giang |
93202002 | BIDV – Chi nhánh Vị Thanh. |
95202001 | BIDV – Chi nhánh Bạc Liêu |
96202001 | BIDV – Chi nhánh Cà Mau |
96203001 | Vietcombank Ca Mau |
95203001 | Vietcombank Soc Trang PGD Bac Lieu |
94203001 | Vietcombank Soc Trang |
92203001 | Vietcombank Can Tho |
92203002 | Vietcombank Tra Noc |
87203001 | Vietcombank Dong Thap |
91203001 | Vietcombank Kien Giang |
89203001 | Vietcombank An Giang |
89203002 | Vietcombank Chau Doc |
86203001 | NHTMCP Ngoai thuong CN Vinh Long |
84203001 | Vietcombank Tra Vinh |
82203001 | Vietcombank Tien Giang |
80203001 | Vietcombank Long An |
79203001 | Vietcombank Tp. HCM |
79203002 | Vietcombank Binh Tay |
79203003 | Vietcombank Phu Tho |
79203004 | Vietcombank Binh Thanh |
79203005 | Vietcombank Thu Duc |
79203006 | Vietcombank Vinh Loc |
79203007 | Vietcombank Quan 5 |
79203008 | Vietcombank Ben Thanh |
79203009 | Vietcombank Tan Dinh |
79203010 | Vietcombank Tan Binh |
79203011 | Vietcombank Nam Sai Gon |
79203012 | Vietcombank Ky Dong |
79203500 | Vietcombank Leasing |
77203001 | Vietcombank Vung Tau |
75203001 | Vietcombank Dong Nai |
75203002 | Vietcombank Bien Hoa |
75203003 | Vietcombank Nhon Trach |
74203001 | Vietcombank Binh Duong |
74203002 | Vietcombank Song Than |
74203003 | Vietcombank Khu Cong nghiep Binh Duong |
72203001 | Vietcombank Tay Ninh |
68203001 | Vietcombank Da Lat |
66203001 | Vietcombank Dac Lac |
62203001 | Vietcombank chi nhanh Kon Tum |
64203001 | Vietcombank Gia Lai |
58203001 | NHTMCP Ngoai thuong Ninh Thuan |
60203001 | Vietcombank Binh Thuan |
56203001 | Vietcombank Nha Trang |
56203002 | Vietcombank Cam Ranh |
54203001 | Vietcombank chi nhanh Phu Yen |
52203001 | Vietcombank Quy Nhon |
52203002 | Vietcombank Phu Tai |
49203001 | Vietcombank Quang Nam |
51203001 | Vietcombank Quang Ngai |
51203002 | NHTMCP Ngoai thuong VN – CN Dung Quat |
48203001 | Vietcombank Da Nang |
46203001 | Vietcombank Hue |
45203001 | Vietcombank chi nhanh Quang Tri |
44203001 | Vietcombank Quang Binh |
42203001 | Vietcombank Ha Tinh |
42203002 | Vietcombank Xuan An – Ha Tinh |
38203001 | Vietcombank Thanh Hoa |
40203001 | NHTMCP Ngoai thuong Vinh |
40203002 | Vietcombank Trung Do |
34203001 | Vietcombank Thai Binh |
33203001 | Vietcombank Hung Yen |
30203001 | Vietcombank Hai Duong |
31203001 | Vietcombank Hai Phong |
27203001 | Vietcombank Bac Ninh |
26203001 | Vietcombank Vinh Phuc |
25203001 | Vietcombank Vinh Phuc PGD Viet Tri |
24203001 | Vietcombank chi nhanh Bac Giang |
22203001 | Vietcombank Quang Ninh |
22203002 | Vietcombank Mong Cai |
22203003 | Vietcombank Ha Long |
01203002 | SGD Vietcombank |
01203003 | Vietcombank Ha Noi |
01203004 | Vietcombank Thang Long |
01203005 | Vietcombank Ba Dinh |
01203006 | Vietcombank Thanh Cong |
01203007 | Vietcombank Chuong Duong |
01203008 | Vietcombank Hoan Kiem |
01203009 | Vietcombank Ha Tay |
01203010 | Vietcombank Thanh Xuan |
01203500 | Vietcombank Leasing |
01204003 | NHNo&PTNT CN Ha Noi |
01204003-1 | PGD Hai Ba Trung – CN Ha Noi |
01204003-2 | PGD Ba Dinh – CN Ha Noi |
01204003-3 | PGD Trang Tien – CN Ha Noi |
01204006 | NHNo&PTNT Bac Ha Noi |
01204011 | NHNo&PTNT CN Thang Long |
01204012 | NHNo&PTNT CN Soc Son |
01204016 | NHNo&PTNT Cau Giay |
01204018 | NHNo&PTNT CN Hong Ha |
01204020 | NHNo&PTNT CN Hoang Mai |
01204021 | NHNo&PTNT Phuc Tho |
01204023 | NHNo&PTNT CN Hoang Quoc Viet |
01204025 | NH NO & PTNT CN TAY HO |
01204036 | NH NO & PTNT CN HA TAY |
01204037 | NHNo&PTNT Hoai Duc |
01204039 | NHNo&PTNT CN Thanh Oai |
01204040 | NHNo&PTNT CN My Duc |
01204041 | NHNo&PTNT CN Ung Hoa |
01204042 | NHNo&PTNT CN Thuong Tin |
01204044 | NHNo&PTNT CN Ba Vi |
01204045 | NHNo&PTNT Dan Phuong |
01204046 | NHNo&PTNT Phu Xuyen |
01204047 | NHNo&PTNT CN Thach That |
22204002 | NHNo&PTNT CN Co To |
22204003 | NHNo&PTNT CN Huyen Dong Trieu |
22204004 | NHNo&PTNT CN Huyen Yen Hung |
22204005 | NHNo&PTNT CN Mong Cai |
22204006 | NHNo&PTNT CN Tien Yen |
22204007 | NHNo&PTNT CN Dam Ha |
22204008 | NHNo&PTNT CN Binh Lieu |
22204013 | NHNo&PTNT CN Hai Ha |
22204014 | NHNo&PTNT CN Hoanh Bo |
22204015 | NHNo&PTNT CN Van Don |
22204016 | NHNo&PTNT CN Ba Che |
24204001 | NH NO & PTNT CN TINH BAC GIANG |
24204002 | NHNo&PTNT Huyen Viet Yen |
24204004 | NHNo&PTNT Huyen Tan Yen |
24204005 | NHNo&PTNT KCN Dinh Tram |
24204006 | NHNo&PTNT Tp Bac Giang |
24204007 | NHNo&PTNT Huyen Luc Nam |
24204009 | NHNo&PTNT huyen Yen Dung |
24204010 | NHNo&PTNT huyen Yen The |
24204012 | NHNo&PTNT Huyen Hiep Hoa |
24204014 | NHNo&PTNT huyen Son Dong |
20204002 | NHNo&PTNT CN Van Lang |
20204003 | NHNo&PTNT CN Trang Dinh |
20204004 | NHNo&PTNT CN Huu Lung |
20204005 | PGD NHNo&PTNT Dong Dang |
20204008 | NHNo&PTNT CN Bac Son |
20204009 | NHNo&PTNT CN Cao Loc |
20204010 | NHNo&PTNT CN Chi Lang |
20204011 | NHNo&PTNT CN Van Quan |
20204012 | NHNo&PTNT CN Binh Gia |
20204013 | NHNo&PTNT CN Dinh Lap |
20204887 | PGD NHNo&PTNT Tan Thanh |
25204002 | NHNo&PTNT Huyen Cam Khe |
25204005 | NHNo&PTNT Huyen Lam Thao |
25204006 | NHNo&PTNT Huyen Phu Ninh |
25204007 | NHNo&PTNT Huyen Thanh Ba |
25204008 | NHNo&PTNT Tan Son |
25204009 | NHNo&PTNT Huyen Ha Hoa |
25204010 | NHNo&PTNT Huyen Thanh Son |
25204011 | NHNo&PTNT Huyen Tam Nong |
25204012 | NHNo&PTNT Huyen Yen Lap |
25204013 | NHNo&PTNT Huyen Thanh Thuy |
25204016 | NHNo&PTNT Huyen Doan Hung |
26204003 | NHNo&PTNT Huyen Vinh Tuong |
26204004 | NHNo&PTNT Huyen Yen Lac |
26204005 | NHNo&PTNT Huyen Lap Thach |
19204002 | NHNo&PTNT CN Pho Yen |
19204003 | NHNo&PTNT CN Dinh Hoa |
19204004 | NHNo&PTNT CN Vo Nhai |
19204006 | NHNo&PTNT CN Dong Hy |
19204007 | NHNo&PTNT CN Phu Binh |
19204009 | NHNo&PTNT CN Phu Luong |
19204010 | NHNo&PTNT CN Dai Tu |
15204004 | NHNo&PTNT Huyen Van Chan |
15204006 | NHNo&PTNT Luc Yen |
15204007 | NHNo&PTNT Tram Tau |
15204008 | NHNo&PTNT CN Tran Yen |
15204009 | NHNo&PTNT CN Van Yen |
15204010 | NHNo&PTNT Mu Cang Chai |
15204011 | NHNo&PTNT CN Nghia Lo |
14204002 | NHNo&PTNT Muong La |
14204003 | NHNo&PTNT Thuan Chau |
14204004 | NHNo&PTNT Quynh Nhai |
14204005 | NHNo&PTNT Song Ma |
14204006 | NHNo&PTNT Phu Yen |
14204007 | NHNo&PTNT Bac Yen |
14204008 | NHNo&PTNT Thanh Pho Son La |
14204009 | NHNo&PTNT Moc Chau |
14204010 | NHNo&PTNT Yen Chau |
14204011 | NHNo&PTNT Mai Son |
10204002 | NHNo&PTNT Bac Ha |
10204002-1 | PGD Si Ma Cai |
10204003 | NHNo&PTNT Kim Tan |
10204004 | NHNo&PTNT Muong Khuong |
10204005 | NHNo&PTNT CN Cam Duong |
10204006 | NHNo&PTNT Van Ban |
10204007 | NHNo&PTNT Bao Yen |
10204008 | NHNo&PTNT Bao Thang |
10204009 | NHNoPTNT Tp Lao Cai |
10204010 | NHNo&PTNT Bat Xat |
10204011 | NHNo&PTNT Sapa |
10204012 | NHNo&PTNT Coc Leu |
08204002 | NHNo&PTNT CN Yen Son |
08204003 | NHNo&PTNT CN Son Duong |
08204004 | NHNo&PTNT CN Ham Yen |
08204005 | NHNo&PTNT CN Chiem Hoa |
08204007 | NHNo&PTNT CN Na Hang |
27204004 | NHNo&PTNT Huyen Luong Tai |
27204005 | NH NO & PTNT HUYEN QUE VO |
27204006 | NHNo&PTNT Huyen Thuan Thanh |
27204007 | NHNo&PTNT KCN Tien Son |
27204008 | NHNo&PTNT Huyen Yen Phong |
27204009 | NHNo&PTNT Huyen Gia Binh |
27204010 | NHNo&PTNT Huyen Tien Du |
31204001 | NHNo TP Hai Phong |
31204002 | NHNo&PTNT CN Huyen An Duong |
31204003 | NHNo&PTNT Khu vuc Cat Ba |
31204004 | NHNo&PTNT chi nhanh An Hung |
31204008 | NHNo&PTNT Khu vuc Cat Hai |
31204009 | NHNo&PTNT CN Huyen Thuy Nguyen |
31204010 | NHNo&PTNT CN Huyen An Lao |
31204011 | NHNo&PTNT CN Huyen Tien Lang |
31204012 | NHNo&PTNT CN Huyen Vinh Bao |
31204013 | NHNo&PTNT CN Huyen Kien Thuy |
31204015 | NHNo&PTNT CN Huyen Hai An |
31204017 | NHNo & PTNT Ngu Lao |
31204018 | NHNo & PTNT Nam An |
31204020 | NHNo&PTNT CN Huyen Duong Kinh |
31204021 | NHNo & PTNT Vam Lang |
31204024 | NHNo & PTNT Ky Son |
31204025 | NHNo & PTNT Dai Hop |
30204003 | NHNo&PTNT Huyen Kim Thanh |
30204004 | NHNo&PTNT Huyen Cam Giang |
30204005 | NHNo&PTNT CN Binh Giang |
30204008 | NHNo&PTNT Huyen Ninh Giang |
30204010 | NHNo&PTNT Huyen Thanh Mien |
30204014 | NHNo&PTNT CN Thanh Ha |
33204001 | NH NO & PTNT CN TINH HUNG YEN |
33204010 | NH NO & PTNT CN HUYEN MY HAO |
34204004 | NHNo&PTNT CN Huyen Vu Thu |
34204005 | NHNo&PTNT CN Huyen Tien Hai |
34204006 | NHNo&PTNT CN Huyen Dong Hung |
34204007 | NHNo&PTNT CN Huyen Quynh Phu |
34204010 | NHNo&PTNT CN Huyen Kien Xuong |
34204011 | NHNo&PTNT CN Huyen Hung Ha |
34204203 | NHNo&PTNT Huyen Thai Thuy |
40204001 | NH NO & PTNT CN TINH NGHE AN |
40204003 | NHNo&PTNT CN Nghia Dan |
40204004 | NHNo&PTNT CN Quynh Luu |
40204005 | NHNo&PTNT CN Hoang Mai – Nghe An |
40204006 | NHNo&PTNT CN Quy Hop |
40204007 | NHNo&PTNT CN Que Phong |
40204008 | NHNo&PTNT CN Nghi Loc |
40204009 | NHNo&PTNT CN Hung Nguyen |
40204010 | NHNo&PTNT Huyen Nam Dan |
40204011 | NHNo&PTNT CN Thanh Chuong |
40204012 | NHNo&PTNT CN Ky Son |
40204013 | NHNo&PTNT CN Cua Lo |
40204014 | NHNo huyen Do Luong |
40204015 | NHNo&PTNT CN Tan Ky |
40204016 | NHNo&PTNT CN Con Cuong |
40204017 | NHNo&PTNT CN Tuong Duong |
40204018 | NHNo&PTNT CN Quy Chau |
40204019 | NHNo&PTNT TX Thai Hoa |
40204019-1 | NHNo&PTNT CN Thai Hoa – ND |
40204020 | NHNo&PTNT Huyen Dien Chau |
40204021 | NHNo&PTNT CN Yen Thanh |
40204022 | NHNo&PTNT CN Anh Son |
36204003 | NHNo&PTNT Huyen Vu Ban |
36204004 | NHNo&PTNT Huyen Nam Truc |
36204005 | NHNo&PTNT Huyen Y Yen |
36204006 | NHNo&PTNT Huyen Nghia Hung |
36204008 | NHNo&PTNT Huyen Truc Ninh |
36204009 | NHNo&PTNT Huyen My Loc |
36204010 | NHNo&PTNT Huyen Giao Thuy |
36204011 | NHNo&PTNT Huyen Xuan Truong |
36204012 | NHNo&PTNT Huyen Hai Hau |
44204002 | NHNo&PTNT Huyen Bo Trach |
44204003 | NHNo&PTNT Huyen Le Thuy |
44204004 | NHNo&PTNT Huyen Quang Ninh |
44204005 | NHNo&PTNT Huyen Quang Trach |
44204009 | NHNo&PTNT Huyen Tuyen Hoa |
44204010 | NHNo&PTNT Huyen Minh Hoa |
45204002 | NHNo&PTNT TP Dong Ha |
45204003 | NHNo&PTNT CN Lao Bao |
45204004 | NHNo&PTNT CN Hai Lang |
45204005 | NHNo&PTNT CN Cam Lo |
45204006 | NHNo&PTNT CN Dakrong |
45204007 | NHNo&PTNT CN KV Trieu Hai |
45204008 | NHNo&PTNT CN Gio Linh |
45204009 | NHNo&PTNT CN Huong Hoa |
45204010 | NHNo&PTNT CN Vinh Linh |
46204004 | NHNo&PTNT Phong Dien |
46204005 | NHNo&PTNT Huong Tra |
46204006 | NHNo&PTNT Quang Dien |
46204007 | NHNo&PTNT Huong Thuy |
46204009 | NHNo&PTNT Phu Vang |
46204010 | NHNo&PTNT A Luoi |
46204012 | NHNo&PTNT Nam Dong |
48204002 | NHNo&PTNT CN Hoa Vang |
48204005 | NHNo&PTNT CN Thanh Khe |
48204007 | NHNo&PTNT Quan Son Tra |
48204008 | NHNo&PTNT CN Lien Chieu |
48204016 | NHNo&PTNT Quan Cam Le |
49201011 | NHNo&PTNT Tp Hoi An |
51204001 | NHNo&PTNT Tỉnh Quảng Ngãi |
51204002 | NHNo&PTNT Huyen Ba To |
51204003 | NHNo&PTNT Huyen Binh Son |
51204004 | NHNo&PTNT Huyen Ly Son |
51204006 | NHNo&PTNT Huyen Tu Nghia |
51204007 | NHNo&PTNT huyện Mộ Đức |
51204008 | NHNo&PTNT Huyen Son Ha |
51204008-1 | NHNo&PTNT Huyen Son Ha – Son Tay |
51204009 | NHNo&PTNT Huyen Son Tinh |
51204010 | NHNo&PTNT Huyen Duc Pho |
51204011 | NHNo&PTNT Huyen Tra Bong |
51204011-1 | NHNo&PTNT Huyen Tra Bong – Tay Tra |
51204013 | NHNo&PTNT Huyen Minh Long |
51204014 | NHNo&PTNT Huyen Nghia Hanh |
51204015 | NHNo&PTNT Thanh pho Quang Ngai |
49204003 | NHNo Nam Phuoc |
49204004 | NHNo Huong An |
49204005 | NHNo&PTNT huyen Hiep Duc |
49204006 | NHNo&PTNT huyen Nam Giang |
49204007 | NHNo&PTNT huyen Tay Giang |
49204008 | NHNo&PTNT Huyen Dai Loc |
49204010 | NHNo Khu KTM Chu Lai |
49204012 | NHNo&PTNT huyen Que Son |
49204013 | NHNo&PTNT huyen Nong Son |
49204014 | NHNo Tam Dan |
49204015 | NHNo&PTNT Bac Tra My |
49204016 | NHNo&PTNT huyen Nam Tra My |
49204017 | NHNo&PTNT huyen Phuoc Son |
49204019 | NHNo Bac Dien Ban |
49204021 | NHNo&PTNT Huyen Dien Ban |
49204022 | NHNo Dien Nam – Dien Ngoc |
49204023 | NHNo&PTNT Huyen Duy Xuyen |
49204024 | NHNo&PTNT huyen Tien Phuoc |
49204025 | NHNo&PTNT huyen Dong Giang |
49204026 | NHNo&PTNT huyen Phu Ninh |
49204027 | NHNo&PTNT huyen Nui Thanh |
52204005 | NHNo&PTNT Huyen Tay Son |
52204008 | NHNo&PTNT Huyen Hoai Nhon |
52204010 | NHNo&PTNT Huyen Hoai An |
52204011 | NHNo&PTNT Huyen An Lao |
52204012 | NHNo&PTNT Huyen Vinh Thanh |
52204013 | NHNo&PTNT Huyen Van Canh |
54204002 | NHNo&PTNT CN Tuy Hoa |
54204003 | NHNo&PTNT CN Son Hoa |
54204004 | NHNo&PTNT CN Song Hinh |
54204005 | NHNo&PTNT CN Phu Hoa |
54204006 | NHNo&PTNT CN Dong Hoa |
54204007 | NHNo&PTNT CN Tay Hoa |
54204008 | NHNo&PTNT CN Song Cau |
54204009 | NHNo&PTNT CN Tuy An |
54204010 | NHNo&PTNT CN Dong Xuan |
56204005 | NHNo&PTNT Huyen Ninh Hoa |
56204006 | NHNo&PTNT Huyen Van Ninh |
56204007 | NHNo&PTNT CN Cam Ranh |
56204008 | NHNo&PTNT Huyen Dien Khanh |
56204010 | NHNo&PTNT Huyen Cam Lam |
60204003 | NHNo Chi Nhanh Tuy Phong |
60204004 | NHNo&PTNT Ham Thuan Bac |
60204005 | NHNoPTNT CN Tanh Linh |
60204007 | NHNo&PTNT CN Bac Binh |
60204008 | NHNoPTNT CN Duc Linh |
60204009 | NHNoPTNT CN Phu Quy |
60204012 | NHNo&PTNT Ham Thuan Nam |
60204014 | NHNo&PTNT CN Huyen Ham Tan |
64204002 | NHNo Chuprong |
64204003 | NHNo Chuse |
64204004 | NHNo Iagrai |
64204005 | NHNo Ayunpa |
64204005-1 | NHNo Phu Thien |
64204006 | NHNo Krongpa |
64204007 | NHNo Kbang |
64204008 | NHNo Mangyang |
64204009 | NHNo Duc Co |
64204012 | NHNo Chupah |
64204014 | NHNo Kongchro |
64204017 | NHNo An Khe |
64204021 | NHNo Dac doa |
64204023 | NHNo Iapa |
60202014 | NHNo&PTNT CN Huyen Ham Tan |
70204001 | NH NO & PTNT VN CN BINH PHUOC |
72204001 | NH NO & PTNT CN TINH TAY NINH |
72204002 | NHNo&PTNT CN Trang Bang |
72204003 | NHNo&PTNT CN Tan Hung |
72204004 | NHNo&PTNT CN Khu CN Trang Bang |
72204005 | NHNo&PTNT CN Hoa Thanh |
72204006 | NHNo&PTNT CN Tan Chau |
72204007 | NHNo&PTNT CN Ben Cau |
72204008 | NHNo&PTNT CN Duong Minh Chau |
72204009 | NHNo&PTNT CN Tan Bien |
72204010 | NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
72204011 | NHNo&PTNT CN Go Dau |
74204002 | NHNo&PTNT khu CN Song Than |
74204003 | NHNo&PTNT CN Ben Cat |
74204006 | NHNo&PTNT CN Dau Tieng |
74204007 | NHNo&PTNT Huyen Phu Giao |
74204008 | NHNo&PTNT CN Tan Uyen |
74204010 | NHNo&PTNT CN Thuan An |
74204011 | NHNo&PTNT Huyen Di An |
75204001 | NH NO & PTNT CN DONG NAI |
75204003 | NHNo&PTNT Huyen Long Thanh |
75204004 | NHNo&PTNT Huyen Xuan Loc |
75204006 | NHNo&PTNT Huyen Cam My |
75204007 | NHNo&PTNT Huyen Nhon Trach |
75204008 | NHNo&PTNT Huyen Long Khanh |
75204009 | NHNo&PTNT Huyen Trang Bom |
75204011 | NHNo&PTNT Huyen Tan Phu |
75204012 | NHNo&PTNT Huyen Vinh Cuu |
75204013 | NHNo&PTNT Huyen Thong Nhat |
75204014 | NHNo&PTNT Huyen Dinh Quan |
77204001 | NHNo&PTNT CN Tinh Ba Ria – Vung Tau |
77204002 | NHNo&PTNT TP Vũng Tàu |
77204003 | NHNo&PTNT CN Xuyen Moc |
77204004 | NHNo&PTNT Huyen Tan Thanh |
77204005 | NHNo&PTNT CN KCN Tan Thanh |
77204006 | NHNo&PTNT CN Long Dien |
77204007 | NHNo&PTNT CN Chau Duc |
77204008 | NHNo&PTNT CN Dat Do |
79204002 | NHNo&PTNT CN Tay Sai Gon |
79204004 | NHNo&PTNT CN Tan Phu |
79204010 | NHNo&PTNT CN Binh Tan |
79204011 | NHNo&PTNT CN Nha Be |
79204012 | NHNo&PTNT CN Q 9 TP HCM |
79204013 | NHNo&PTNT CN HoocMon |
79204014 | NHNo&PTNT CN Dong Sai Gon |
79204022 | NHNo&PTNT CN Binh Chanh |
79204024 | NHNo&PTNT CN Thu Duc |
79204026 | NHNo&PTNT CN Nam Sai Gon |
79204027 | NH NNo&PTNT CN Can Gio |
79204028 | NHNo&PTNT CN Cu Chi |
79204034 | NHNo&PTNT CN Hung Vuong |
80204002 | NHNo&PTNT Tp Tan An |
80204003 | NHNo&PTNT CN Duc Hue |
80204005 | NHNo&PTNT CN Thu Thua |
80204006 | NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
80204007 | NHNo&PTNT CN Can Duoc |
80204008 | NHNo&PTNT CN Duc Hoa |
80204011 | NHNo&PTNT CN Tan Tru |
80204012 | NHNo&PTNT CN Khu Vuc Duc Hoa |
80204013 | NHNo&PTNT CN Ben Luc |
80204014 | NHNo&PTNT CN Can Giuoc |
80204015 | NHNo&PTNT CN Tan Thanh |
80204016 | NHNo&PTNT CN Thanh Hoa |
80204017 | NHNo&PTNT CN Tan Hung |
80204018 | NHNo&PTNT CN Vinh Hung |
80204020 | NHNo&PTNT CN Moc Hoa |
82204001 | NH NO & PTNT CN TIEN GIANG |
82204002 | NHNo&PTNT Huyen Cai Lay |
82204003 | NHNo&PTNT Huyen Tay Phu Dong |
82204004 | NHNo&PTNT Huyen Tan Phuoc |
82204006 | NHNo&PTNT Huyen Go Cong Dong |
82204007 | NHNo&PTNT Huyen Go Cong Tay |
82204008 | NHNo&PTNT Huyen Cho Gao |
82204009 | NHNo&PTNT Huyen Chau Thanh |
82204010 | NHNo&PTNT Huyen Cai Be |
82204011 | NHNo&PTNT Thi Xa Go Cong |
84204001 | NH NO & PTNT VN CN TRA VINH |
83204004 | NHNo&PTNT CN Ba Tri |
83204005 | NHNo&PTNT CN Mo Cay Nam |
83204005-1 | NHNo&PTNT CN Mo Cay Bac |
83204006 | NHNo&PTNT CN Binh Dai |
83204007 | NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
83204008 | NHNo&PTNT CN Thanh Phu |
83204009 | NHNo&PTNT CN Cho Lach |
83204010 | NHNo&PTNT CN Giong Trom |
86204001 | NH NO & PTNT CN TINH VINH LONG |
86204002 | NHNo&PTNT Huyen Binh Minh |
86204003 | NHNo&PTNT Huyen Tam Binh |
86204004 | NHNo&PTNT Huyen Long Ho |
86204005 | NHNo&PTNT Huyen Vung Liem |
86204006 | NHNo&PTNT Huyen Mang Thit |
86204007 | NHNo&PTNT Huyen Binh Tan |
86204010 | NHNo&PTNT Huyen Tra On |
87101002 | NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
87101003 | NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
87101004 | NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
87101005 | NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
87101006 | NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
87101007 | NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
87101008 | NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
89204002 | NHNo&PTNT Huyen Thoai Son |
89204003 | NHNo&PTNT Huyen An Phu |
89204004 | NHNo&PTNT Huyen Phu Tan |
89204005 | NHNo&PTNT Huyen Tri Ton |
89204006 | NHNo&PTNT TP Long Xuyen |
89204007 | NHNo&PTNT Chi Lang |
89204008 | NHNo&PTNT TX Tan Chau |
89204009 | NHNo&PTNT Huyen Tinh Bien |
89204010 | NHNo&PTNT Huyen Chau Phu |
89204011 | NHNo&PTNT Huyen Chau Thanh |
89204012 | NHNo&PTNT Huyen Cho Moi |
89204013 | NHNo&PTNT TX Chau Doc |
89204014 | NHNo&PTNT Cho Vam |
89204015 | NHNo&PTNT My Luong |
91204001 | NHNo&PTNT Tinh Kien Giang |
91204003 | NHNo&PTNT CN Kien Hai |
91204005 | NHNo&PTNT CN Giong Rieng |
91204006 | NHNo&PTNT CN TX Ha Tien |
91204009 | NHNo&PTNT CN Kien Luong |
91204010 | NHNo&PTNT CN Go Quao |
91204011 | NHNo&PTNT CN Hon Dat |
91204012 | NHNo&PTNT CN Vinh Thuan |
91204013 | NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
91204014 | NHNo&PTNT CN Ba Hon |
91204016 | NHNo&PTNT CN An Bien |
91204016-1 | NHNo&PTNT PGD U Minh Thuong |
91204017 | NHNo&PTNT CN An Minh |
91204018 | NHNo&PTNT CN Tan Hiep |
87204003 | NHNo&PTNT Huyen Tan Hong |
87204004 | NHNo&PTNT Huyen Tam Nong |
87204006 | NHNo&PTNT Chau Thanh Tinh Dong Thap |
87204007 | NHNo&PTNT Huyen Lap Vo |
87204008 | NHNo&PTNT Huyen Cao Lanh |
87204009 | NHNo&PTNT Huyen Thanh Binh |
87204010 | NHNo&PTNT Huyen Lai Vung |
87204011 | NHNo&PTNT Huyen Thap Muoi |
88204888 | AGR Test |
92204001 | NH NO & PTNT CN CAN THO |
92204002 | NHNo&PTNT Quan Cai Rang |
92204003 | NHNo&PTNT Quan O Mon |
92204004 | NHNo&PTNT chi nhanh Thot Not |
92204005 | NHNo&PTNT huyen Vinh Thanh |
92204006 | NHNo&PTNT huyen Phong Dien |
92204007 | NHNo&PTNT huyen Thoi Lai |
92204007-1 | NHNo&PTNT Thoi Lai |
92204008 | NHNo&PTNT CN Binh Thuy |
92204009 | NHNo&PTNT CN Ninh Kieu |
92204011 | NHNo&PTNT CN Co Do |
94204001 | NHNo & PTNN Tinh Soc Trang |
94204002 | NHNo&PTNT Tp Soc Trang |
94204003 | NHNo&PTNT Ba Xuyen |
94204004 | NHNo&PTNT CN Thanh Tri |
94204005 | NHNo&PTNT CN Ke Sach |
94204006 | NHNo&PTNT CN My Xuyen |
94204007 | NHNo&PTNT CN My Tu |
94204008 | NHNo&PTNT CN Nga Nam |
94204009 | NHNo&PTNT CN Long Phu |
94204010 | NHNo&PTNT CN Vinh Chau |
94204011 | NHNo&PTNT CN Cu Lao Dung |
94204013 | NHNo&PTNT Huyen Tran De |
94204014 | NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
94204886 | PGD Dai Ngai |
95204002 | NHNo&PTNT Thanh pho Bac Lieu |
95204003 | NHNo&PTNT Huyen Phuoc Long |
95204004 | NHNo&PTNT Huyen Hong Dan |
95204005 | NHNo&PTNT Huyen Hoa Binh |
95204006 | NHNo&PTNT Huyen Gia Rai |
95204007 | NHNo&PTNT Huyen Vinh Loi |
95204008 | NHNo&PTNT Huyen Dong Hai |
93204002 | NHNo&PTNT Long My |
93204003 | NHNo&PTNT TX Nga Bay |
93204003-1 | NHNo&PTNT TX.Nga Bay |
93204005 | NHNo&PTNT Huyen Vi Thuy |
93204008 | NHNo&PTNT Huyen Phung Hiep |
96204001 | NHNo&PTNT Hoi so CN Tinh Ca Mau |
96204002 | NHNo&PTNT Huyen Cai Nuoc |
96204003 | NHNo&PTNT Huyen Thoi Binh |
96204004 | NHNo&PTNT Huyen Dam Doi |
96204005 | NHNo&PTNT CN TP Ca Mau |
96204006 | NHNo&PTNT Huyen Ngoc Hien |
96204007 | NHNo&PTNT Huyen Tran Van Thoi |
96204008 | NHNo&PTNT Huyen Nam Can |
96204009 | NHNo&PTNT Huyen Phu Tan |
96204010 | NHNo&PTNT Huyen U Minh |
79309001 | VPbank Hồ Chí Minh |
79310001 | TCB Ho Chi Minh |
79310002 | TCB Gia Dinh |
79310003 | TCB Tan Binh |
79310004 | TCB Cho Lon |
79310005 | TCB QUAN 3 |
79310006 | TCB Quang Trung |
79310007 | TCB Phu My Hung |
74310001 | TCB Binh Duong |
75310001 | TCB Dong Nai |
77310001 | TCB Vung Tau |
72310001 | TCB Tay Ninh |
70310001 | TCB Binh Phuoc |
64310001 | TCB Pleiku |
66310001 | TCB DakLak |
92310001 | TCB Can Tho |
94310001 | TCB Soc Trang |
96310001 | TCB Ca Mau |
86310001 | TCB Vinh Long |
87310001 | TCB Dong Thap |
89310001 | TCB An Giang |
91310001 | TCB Kien Giang |
80310001 | TCB Long An |
68310001 | TCB Lam Dong |
82310001 | TCB Tien Giang |
60310001 | TCB Binh Thuan |
52310001 | TCB Quy Nhon |
56310001 | TCB Nha Trang |
38310001 | TCB Thanh Hoa |
51310001 | TCB Quang Ngai |
48310001 | TCB Da Nang |
48310002 | TCB Thanh Khe |
49310001 | TCB Hoi An |
40310001 | TCB Nghe An |
46310001 | TCB Hue |
42310001 | TCB Ha Tinh |
37310001 | TCB Ninh Binh |
36310001 | TCB Nam Dinh |
34310001 | TCB Thai Binh |
31310001 | TCB Hai Phong |
27310001 | TCB Bac Ninh |
30310001 | TCB Hai Duong |
33310001 | TCB Hung Yen |
15310001 | TCB Yen Bai |
19310001 | TCB Thai Nguyen |
10310001 | TCB Lao Cai |
26310001 | TCB Vinh Phuc |
22310001 | TCB Quang Ninh |
22310002 | TCB Mong Cai |
20310001 | TCB Lang Son |
25310001 | TCB Viet Tri |
24310001 | TCB Bac Giang |
01310002 | TCB Ha Noi |
01310003 | TCB Ba Dinh |
01310004 | TCB Chuong Duong |
01310005 | TCB Hoan Kiem |
01310006 | TCB Dong Do |
01310007 | TCB Hoang Quoc Viet |
01310008 | TCB Thang Long |
01310009 | TCB Ha Tay |
01310010 | TCB Noi Bai |
01310011 | TCB Hai Ba Trung |
01311002 | NH TMCP Quan doi Dien Bien Phu |
01311003 | NH TMCP Quan doi SGD Ha noi |
01311004 | NH TMCP Quân đội CN Đống Đa |
01311005 | Ngân hàng TMCP Quân đội CN Thanh Xuân |
01311006 | NHTMCP Quân đội CN Thăng Long |
01311007 | NH TMCP Quân đội CN Hai Bà Trưng |
01311008 | NH TMCP Quan doi CN Long Bien |
01311009 | Ngân hàng TMCP Quân đội CN Hoàng Quốc Việt |
01311010 | NH TMCP Quân đội CN Trần Duy Hưng |
01311011 | MB – Chi nhánh Tây Hồ |
01311012 | NH TMCP Quân đội CN Tây Hà Nội |
01311013 | NH TMCP Quan doi CN Hoan Kiem |
01311014 | NH TMCP Quân đội CN Mỹ Đình |
01311033 | NH TMCP Quan doi chi nhanh Ba Dinh |
25311001 | NH TMCP Quan doi CN Việt trì |
22311001 | NH TMCP Quan doi CN Quảng Ninh |
22311004 | Chi nhánh Móng Cái – Ngân hàng TMCP Quân Đội |
26311001 | NH TMCP Quân đội CN Vĩnh Phúc |
10311001 | Ngân hàng TMCP Quân Đội – Chi Nhánh Lào Cai |
19311001 | NH TMCP Quân đội CN Thái Nguyên |
33311001 | NH TMCP Quân đội CN Hưng Yên |
30311001 | Ngân hàng TMCP Quân đội CN Hải Dương |
27311001 | NH TMCP Quân đội CN Bắc Ninh |
31311001 | NH TMCP Quan doi CN Hai Phong |
31311003 | NH TMCP Quan doi CN Bac Hai HP |
37311001 | Ngân hàng TMCP Quân đội CN Ninh Bình |
46311001 | NH TMCP Quan doi cn huế |
40311001 | NH TMCP Quan doi CN Nghệ An |
45311001 | NH TMCP Quân đội CN Quảng Trị |
49311001 | NH TMCP Quân đội CN Quảng Nam |
48311001 | NH TMCP Quan doi CN Da Nang |
51311001 | NH TMCP Quan doi CN Quảng Ngãi |
56311001 | NH TMCP Quan doi CN Khánh Hoà |
52311001 | NH TMCP Quan doi CN Bình Định |
80311001 | NH TMCP Quân đội CN Long An |
91311001 | NH TMCP Quân đội CN Kiên Giang |
89311001 | NHTMCP Quân đội CN An Giang |
87311001 | NH TMCP Quân đội CN Đồng Tháp |
92311001 | NH TMCP Quan doi Can Tho |
66311001 | Ngân hàng TMCP Quân đội CN Đắc Lắk |
64311001 | Ngân hàng TMCP Quân đội CN Gia Lai |
77311001 | NH TMCP Quan doi CN vũng tàu |
75311001 | NH TMCP Quân đội CN Đồng Nai |
74311001 | NH TMCP Quân đội CN Bình Dương |
79311001 | NH TMCP Quan doi HCM |
79311002 | NH TMCP Quan doi HCM |
79311003 | NH TMCP Quan doi An Phu HCM |
79311004 | NH TMCP Quân đội CN Tân Thuận |
79311005 | Ngân hàng TMCP Quân đội CN Sài Gòn |
79311006 | NH TMCP Quân đội CN Phú Nhuận |
79311007 | NH TMCP Quan doi Cho lon HCM |
79314001 | VIB Chi Nhanh Ho Chi Minh |
79205003 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Sài Gòn |
79205004 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Chợ Lớn |
79205005 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Gia Định |
82205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Tiền Giang |
80205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Long An |
80205002 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đồng Tháp Mười |
68205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Lâm Đồng |
66205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN ĐắkLắk |
74205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bình Dương |
79205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -Sở Giao Dịch |
77205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Vũng Tàu |
75205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đồng Nai |
96205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Cà Mau |
87205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đồng Tháp |
87205002 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Sa Đéc |
92205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Cần Thơ |
93205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hậu Giang |
95205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bạc Liêu |
94205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Sóc Trăng |
84205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Trà Vinh |
83205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bến Tre |
86205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Vĩnh Long |
91205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Kiên Giang |
91205002 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Phú Quốc |
89205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN An Giang |
89205002 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Châu Đốc |
64205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Gia Lai |
52205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bình Định |
56205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Khánh Hoà |
46205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Huế |
48205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đà Nẵng |
49205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Quảng Nam |
38205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Thanh Hoá |
40205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Nghệ An |
30205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hải Đương |
31205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hải Phòng |
27205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bắc Ninh |
10205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Lào Cai |
25205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Phú Thọ |
20205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Lạng Sơn |
22205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Quảng Ninh |
22205002 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Móng Cái |
01205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hà Nội |
01205002 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hà Tây |
01305001 | EXIMBANK HA NOI |
01305002 | Chi nhánh Ba Đình |
01305003 | Chi nhánh Long Biên |
01305004 | Chi nhánh Hai Bà Trưng |
01305005 | Chi nhánh Cầu Giấy |
01305006 | Chi nhánh Đống Đa |
22305001 | Chi nhánh Quảng Ninh |
31305001 | Chi nhánh Hải Phòng |
40305001 | Chi nhánh Vinh |
49305001 | Chi nhánh Quảng Nam |
51305001 | Chi nhánh Quãng Ngãi |
48305001 | Chi nhánh Đà Nẵng |
48305002 | Chi nhánh Hùng Vương |
46305001 | Chi nhánh Huế |
56305001 | Chi nhánh Nha Trang |
89305001 | Chi nhánh An Giang |
95305001 | Chi nhánh Bạc Liêu |
92305001 | Chi nhánh Cần Thơ |
92305002 | Chi nhánh Tây Đô |
75305001 | Chi nhánh Đồng Nai |
77305001 | Chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu |
74305001 | Chi nhánh Bình Dương |
66305001 | Chi nhánh Buôn Ma Thuột |
68305001 | Chi nhánh Đà Lạt |
80305001 | Chi nhánh Long An |
82305001 | Chi nhánh Mỹ Tho |
79305001 | Sở giao dịch 1 |
79305002 | Chi nhánh Sài Gòn |
79305003 | Chi nhánh Quận 11 |
79305004 | Chi nhánh Quận 10 |
79305005 | Chi nhánh Hòa Bình |
79305006 | Chi nhánh Tân Định |
79305007 | Chi nhánh Chợ Lớn |
79305008 | Sở giao dịch 1 |
79305009 | Chi nhánh Quận 4 |
79305010 | Chi nhánh Quận 7 |
79305011 | Chi nhánh Thủ Đức |
79305012 | Chi nhánh Cộng Hòa |
79305013 | Chi nhánh Bình Phú |
79305014 | Chi nhánh Phú Mỹ Hưng |
79305015 | Chi nhánh Bình Tân |
79305016 | Chi nhánh Tân Sơn Nhất |
79305017 | Chi nhánh Quận 3 |
01321001 | HD Bank CN Ha Noi |
01341003 | Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex |
01348002 | NHTMCP Sài Gòn – Hà Nội |
01358001 | NHTMCP Tiên Phong |
01359001 | Ngân hàng TMCP Bảo Việt |
01401001 | CTCPchuyển mạch tài chính QGVN |
01501001 | Hội sở TƯ VID PUBLIC Bank |
01505001 | NH Liên Doanh Việt- Nga |
01602002 | Ngân hàng TNHH MTV ANZ (Việt Nam) |
01604002 | Ngân hàng TNHH một thành viên Standard Chartered Việt Nam – Hội sở chính |
01607001 | CHINFON BANK |
01608001 | Ngân hàng First Commercial Bank,LTD – Chi nhánh thành phố Hà Nội |
01613001 | Ngân hàng Mizuho Corporate Bank Ltd., Chi nhánh Hà Nội |
01624001 | WOORI BANK chi nhánh TPHN |
01626001 | Korea Exchange Bank |
01628001 | Ngân hàng Liên doanh Lào-Việt tại Hà nội |
01638001 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia – Chi nhánh Hà Nội |
01642001 | Ngân hàng thương mại Taipei Fubon – Chi nhánh Hà Nội |
01644001 | Ngân hàng Australia and New Zealand Banking Group Limited – chi nhánh Hà Nội |
01645001 | Ngân hàng The Hongkong and Shanghai Banking Corporation Limited – Chi nhánh Hà Nội |
01646001 | Ngân hàng Standard Chartered – Chi nhánh Hà Nội |
01649001 | Ngân hàng Industrial and Commercial Bank of China – Chi nhánh TP Hà Nội |
01805001 | Công ty tài chính dệt may |
01807001 | Công ty tài chính bưu điện |
01815001 | Công ty Tài chính Công nghiệp Tàu thủy |
01816001 | Công ty cho thuê tài chính ANZ-Vtrac |
01817001 | Tổng Công ty Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam |
01818001 | Công ty Tài chính HANDICO |
01819001 | Công ty TNHH Một thành viên cho thuê tài chính Công nghiệp Tàu thuỷ |
01821001 | Công ty TNHH MTV Tài chính Than – Khoáng sản Việt Nam |
01828001 | Công ty Tài chính Cổ phần Xi măng |
01829001 | Công ty Tài chính Cổ phần Hóa chất Việt Nam |
01831001 | Công ty Tài chính Vinaconex – Viettel |
01309001 | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng |
01310001 | NHTMCP Kỹ thương Việt Nam |
01311001 | Ngan Hang Quan Doi |
01314001 | NHTMCP Quốc tế |
01317001 | Hội sở NH TMCP Đông Nam Á |
01320001 | Ngân hàng TMCP Dầu Khí Toàn Cầu |
01207004 | Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam |
01208001 | Ngân hàng phát triển Việt Nam |
01301001 | Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội |
01302001 | Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam |
01204009 | NHNo&PTNT Việt nam |
01203001 | NHTMCP Ngoai Thuong Viet Nam (Hoi so chinh) |
01202001 | BIDV (Hội sở chính) |
01101014 | Sở giao dịch Ngân Hàng Nhà Nước |
01201001 | TTTT – NHCT VIET NAM |
49634001 | NH Cathay – CN Chu Lai |
40313001 | NHTMCP Bắc á |
30319001 | NHTMCP Đại Dương |
79306001 | NHTM CP Nam á |
79307001 | Hội Sở Ngân hàng TMCP Á Châu |
79308001 | NHTMCP Sài gòn Công Thương – Hội Sở |
79305001 | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam |
79303001 | Ngân hàng TMCP Sài gòn thương tín |
79304001 | Ngân hàng TMCP Đông Á |
75338001 | Ngân hàng TMCP Đại Á |
75606001 | Ngân hàng The Shanghai Commercial & Savings Bank, LTD – Chi nhánh Đông Nai |
79321001 | Ngân hàng TMCP Phát triển thành phố Hồ Chí Minh |
79323001 | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần An Bình |
79324001 | NHTMCP Việt Hoa |
79326001 | NH TMCP Việt Nam Tín Nghĩa |
79327001 | Ngân hàng TMCP Bản Việt |
79328001 | NH TMCP Phương Nam |
79329001 | NHTMCP Đệ Nhất |
79333001 | NHTMCP Phương Đông |
79334001 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn |
79352001 | Ngân hàng TMCP Nam Việt |
79355001 | NHTMCP Việt á |
79502001 | INDOVINA BANK |
79503001 | SHINHANVINA BANK |
79504001 | NHLD Việt Thái CN Tp.HCM |
79601001 | Natixis Branch in Ho Chi Minh City |
79603001 | Ngân hàng TNHH một thành viên Hong Leong Việt Nam |
79611001 | Ngân hàng China Construction Bank Corporation – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
79612001 | BANKOK BANK HCM |
79614001 | BNP PARIBAS CN Tp. HCM |
79615001 | Ngân hàng Bank of Communications Co., Ltd – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh |
79616001 | Ngân hàng TNHH một thành viên Shinhan Việt Nam |
79617001 | Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC Việt Nam |
79618001 | UNITED OVERSEAS BANK |
79619001 | DEUTSCHE BANK |
79620001 | BANK OF CHINA |
79621001 | Ngân hàng Credit Agricole Corporate and Investment Bank – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
79622001 | NGÂN HÀNG THE BANK OF TOKYO-MITSUBISHI UFJ, LTD. – CHI NHÁNH TPHCM |
79623001 | Mega International Commercial Bank Co., Ltd CN TP Hồ Chí Minh |
79625001 | Oversea – Chinese Banking Corporation Ltd – CN TP Hồ Chí Minh |
79627001 | The Chase Manhattan Bank Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh |
79628001 | CN NH LD Lào Việt tại TP.HCM |
79629001 | NHTM Chinatrust CN TPHCM |
79630001 | FIRST COMMERCIAL BANK – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
79631001 | Ngân hàng Kookmin – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh |
79633001 | CN NHLD Lào Việt tại Tp HCM |
79635001 | NH Malayan Banking Berhad-CN TPHCM |
79636001 | NH Sumi.Mitsui Banking Co CN TpHCM |
79637001 | NH Woori – CN Tp.HCM |
79639001 | Mizuho Corporate Bank HCM |
79640001 | NH Hua Nan Commercial Bank, Ltd – CN TPHCM |
79641001 | NH Indus.B of Korea CNTpHCM |
79643001 | Ngân hàng Commonwealth Bank of Australia – Chi nhánh tp. Hồ Chí Minh |
79647001 | Shinhan bank HoChi Minh City branch |
79648001 | Ngân hàng Đầu tư và phát triển Campuchia – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
79650001 | Ngân hàng DBS Bank Ltd – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
79803001 | Công ty cho thuê tài chính quốc tế VN |
79804001 | Công ty Cho Thuê Tài Chính Kexim Việt nam |
79808001 | Công ty Tài chính TNHH một thành viên Quốc tế Việt Nam JACCS |
79809001 | Công ty Tài chính TNHH MTV Mirae Asset (Việt Nam) |
79820001 | Công ty TNHH Cho thuê tài chính Quốc tế Chailease |
79824001 | Công ty tài chính Prudential Việt Nam |
79827001 | Công ty TNHH Một thành viên tài chính Toyota Việt Nam -TFSVN |
79830001 | Công ty Tài chính PPF Việt Nam |
79205002 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -Hội Sở TPHCM |
89343001 | Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông |
91353001 | Ngân hàng TMCP Kiên Long |
93357001 | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt |
80339001 | Ngân hàng TMCP Đại Tín |
92346001 | Ngân hàng TMCP Phương Tây |
94356001 | NHTMCP Việt Nam Thương Tín |
Tổng Kết
Trên đây, FintechAZ đã tổng hợp những thông tin chi tiết giúp bạn có đáp án chính xác nhất cho các thắc mắc Bank Code là gì? Branch code là gì? Cũng như danh sách Bank Code của các ngân hàng Việt Nam để bạn có thể tiện tra cứu. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã có những thông tin hữu ích để phục vụ cho công việc và cuộc sống!