Đổi 1 Won Sang Tiền Việt Nam Và Tỷ Giá Won (KRW) Hôm Nay

1 won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 1000 Won bằng bao nhiêu VND? Đây là những câu hỏi phổ biến mà nhiều người quan tâm, đặc biệt là du khách Hàn Quốc đến Việt Nam và người Hàn sống tại Việt Nam. Hãy cùng fintechaz.com tham khảo bài viết này để có câu trả lời chi tiết nhất nhé. 

Cập nhật tỷ giá đồng won hôm nay

Mã tiền Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
KRW SOUTH KOREAN WON 15.86 17.62 19.33
USD US DOLLAR 23,015.00 23,045.00 23,325.00

Giới thiệu về tiền won (KRW) Hàn Quốc 

Xuất hiện từ năm 1962, tiền Won của Hàn Quốc ban đầu được gọi là 환/Hwan trước khi chuyển đổi sang 원/won. Đồng tiền này được phát hành bởi Ngân hàng Trung Ương Hàn Quốc.

  • Won: tiếng Hàn: 원.
  • Tiếng Việt: uôn.
  • Kí hiệu tiền tệ: KRW và ₩.
  • Mã ISO 4217 của đồng tiền Won Hàn Quốc là KRW.
  • Ký hiệu quốc tế là ₩.

Tỷ giá Won Hàn Quốc hôm nay 19/3/2024: Giá Won tại Vietinbank giảm, giá Won  tại Vietcombank tăng

Đồng won có bao nhiêu mệnh giá?

Đồng Won của Hàn Quốc có cả tiền kim loại và tiền giấy. Trong đó:

Tiền kim loại bao gồm:

  • 1 Won: là loại tiền xu bằng nhôm, màu trằng.
  • 5 Won: loại tiền xu bằng hợp kim đồng và kẽm, màu vàng.
  • 10 Won: loại tiền xu bằng hộp kim đồng và kẽm màu vàng hoặc hợp kim đồng và nhôm màu hồng.
  • 50 Won: loại tiền xu bằng hợp kim đồng, nhôm và nickel, màu trằng.
  • 100 Won: loại tiền xu bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
  • 500 Won: loại tiền xu bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng.

Tiền giấy bao gồm:

  • 1000 Won: tiền giấy, màu xanh da trời.
  • 5000 Won: tiền giấy, màu đỏ và vàng.
  • 10000 Won: tiền giấy, màu xanh lá cây.
  • 50000 Won: tiền giấy, màu cam

Tiền Hàn Quốc là gì? Cách đổi tiền Việt Nam sang Hàn Quốc

Đổi 1 won sang tiền Việt Nam sẽ được bao nhiêu?

So sánh giữa tiền Việt Nam và Won Hàn Quốc có sự chênh lệch lớn. Theo tỷ giá hôm nay, một Won tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam như sau:

1 Won = 19,77 VND

Dưới đây là tỷ giá cập nhật mới nhất cho việc đổi 1 Won sang tiền Việt. Tuy nhiên, quý vị cũng cần chú ý đến tỷ giá mua vào và bán ra chính xác tại các ngân hàng, vì tỷ giá quy đổi ở đây chỉ mang tính chất tham khảo. Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từ Won sang VND:

Won Hàn Quốc (KRW) Việt Nam Đồng (VND)
₩ 1.00 20.12
₩ 2.00 40.24
₩ 3.00 60.36
₩ 4.00 80.48
₩ 5.00 100.6
₩ 6.00 120.72
₩ 7.00 140.84
₩ 8.00 160.96
₩ 9.00 181.08
₩ 10.00 201.2
₩ 15.00 301.8
₩ 20.00 402.4
₩ 25.00 503
₩ 30.00 603.6
₩ 40.00 804.8
₩ 50.00 1 006
₩ 60.00 1 207.2
₩ 70.00 1 408.4
₩ 80.00 1 609.6
₩ 90.00 1 810.8
₩ 100.00 2 012
₩ 150.00 3 018
₩ 200.00 4 024
₩ 500.00 10 060
₩ 1 000.00 20 120

Tỷ giá của đồng won sang các đồng tiền khác

Theo thông tin cập nhật mới nhất vào hôm nay, tỷ giá của đồng Won Hàn Quốc so với các đồng tiền khác lần lượt như sau:

  • 1 KRW = 0,00090 USD
  • 1 KRW = 0,00063 GBP (Bảng Anh)
  • 1 KRW = 0,00074 EURO

Ý nghĩa những hình ảnh trên đồng tiền của Hàn Quốc — Tư vấn Du học Quốc tế  - Đào tạo ngoại ngữ IDCedu

Cách đổi tiền trực tuyến

Đổi trên Google

Để chuyển đổi tỷ giá WON sang VND trên Google, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Mở trình duyệt và truy cập vào trang web https://www.google.com.vn/
  • Bước 2: Nhập từ khóa “1 WON TO VND” vào ô tìm kiếm.
  • Bước 3: Nhập số tiền cần chuyển đổi để nhận kết quả.

Đổi qua website

Trang web hỗ trợ quy đổi tiền tệ MSN qua link:

https://www.msn.com/vi-vn/money/currencyconverter?duration=1D

Trang web hỗ trợ quy đổi giá trị tiền tệ Exchange – rates. Org qua link:

https://vn.exchange-rates.org/converter

Trang web tham khảo tỷ giá của ngân hàng nhà nước Việt Nam qua link:

https://www.sbv.gov.vn/TyGia/faces/TyGia.jspx?_afrLoop=937764901717100&_afrWindowMode=0&_adf.ctrl-state=hi149lzrc_4

Tại các ngân hàng tỷ giá tiền won là bao nhiêu?

Dưới đây là bảng tỷ giá Won Hàn Quốc cập nhật ngày hôm nay. Trong bảng này, nêu rõ rằng có 2 ngân hàng đã tăng giá mua và 1 ngân hàng giảm giá mua.

Ngân hàng Công Thương Việt Nam đứng đầu với giá mua cao nhất là 18.96 VNĐ/KRW, trong khi Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam có giá bán ra thấp nhất là 21.80 VNĐ/KRW.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank   17,94 19,49  
ACB   18,02   18,51
Agribank   17,17 18,76  
BIDV 16,17   18,93  
HDBank   17,73 18,64  
Liên Việt   16,83 19,02  
MSB 16,55 16,59 19,72 19,66
MB   16,80 20,93 20,93
Nam Á 17,02 17,02 18,89  
NCB 14,22 16,22 19,55 20,05
OCB 19,17 19,17 19,17 19,17
OceanBank   16,83 19,02  
Sacombank   16,32   20,85
Saigonbank   17,67    
SCB   17,90   20,80
SeABank   17,21   19,04
SHB   16,65 21,15  
Techcombank     19,00  
TPB     18,52  
VietABank   17,18 19,16  
VietBank   18,00   20,00
Vietcombank 15,58 17,32 18,99  
VietinBank 16,26 17,06 19,86

Địa điểm uy tín đổi tiền Hàn sang tiền Việt 

Nếu bạn có tiền Hàn Quốc và muốn biết 1 Won tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam, bạn có thể đổi tiền ở đâu một cách đáng tin cậy? Nếu bạn đang ở Việt Nam, nơi nào là địa chỉ uy tín để đổi tiền? Còn nếu bạn ở Hàn Quốc, bạn nên đổi tiền ở đâu để đảm bảo an toàn và tin cậy?

Đổi tiền Hàn sang tiền Việt tại Việt Nam 

  • Bạn có thể đến ngân hàng để đổi tiền, đây là phương pháp an toàn và được khuyến khích nhất. Khi muốn đổi số tiền lớn, hãy mang theo giấy tờ chứng minh danh tính hoặc giấy tờ chứng nhận làm việc tại Hàn Quốc.
  • Điều này giúp đảm bảo tỷ giá hơn. Ngoài ra, bạn cũng có thể đến sân bay để đổi tiền với tỷ giá thấp nhất tại các quầy đổi ngoại tệ trong các cảng hàng không quốc tế.
  • Một lựa chọn khác là tham gia các diễn đàn hoặc forum du lịch để đổi tiền với những người có nhu cầu tương tự.
  • Dù việc đổi tiền ở tiệm vàng có thể mang lại lợi ích về chênh lệch tỷ giá, nhưng không được khuyến khích do luật pháp Việt Nam không cho phép trao đổi ngoại tệ tự do tại các cửa hàng vàng.

Tỷ giá Won Hàn Quốc hôm nay 1/11/2023: Giá đồng Won Hàn Quốc tăng mạnh, VCB  mua 15,76 VND/KRW

Đổi tiền Hàn sang Tiền Việt tại Hàn Quốc

Nếu bạn muốn đổi tiền Hàn sang tiền Việt tại Hàn Quốc, bạn có thể thực hiện giao dịch tại các ngân hàng địa phương hoặc tại các sân bay quốc tế.

Các ngân hàng phổ biến cho việc đổi tiền là Shinhanbank và Wooribank. Thời gian làm việc của các ngân hàng Hàn Quốc là từ thứ 2 đến thứ 6, từ 9 giờ sáng đến 4 giờ chiều.

Đối với những người không muốn mang theo quá nhiều tiền mặt, một lời khuyên nhỏ là có thể sử dụng nhiều loại thẻ khác nhau. Các loại thẻ như Mastercard, Visacard… rất tiện lợi khi sử dụng ở nước ngoài vì việc thanh toán bằng thẻ ở Hàn Quốc khá phổ biến.

Từ A - Z kinh nghiệm đổi tiền Hàn sang Việt bạn cần biết

Những lưu ý khi đổi tiền won 

Để đảm bảo quá trình chuyển đổi tiền Won diễn ra một cách tốt nhất và an toàn nhất, bạn cũng cần lưu ý một số điều quan trọng sau:

  • Nếu bạn muốn đổi tiền tại Việt Nam, hãy mang theo các giấy tờ như vé máy bay, thông tin đặt phòng khách sạn, hợp đồng lao động công ty… để đáp ứng các yêu cầu thủ tục.
  • Nếu bạn muốn đổi tiền tại Hàn Quốc, hãy mang theo hộ chiếu để xác minh và hoàn tất thủ tục.
  • Đề xuất lập kế hoạch chi tiêu để quy đổi đúng số tiền cần thiết, tránh rủi ro bị mất cắp hoặc vượt quá hạn mức cho phép.
  • Hãy hạn chế việc đổi tiền tại sân bay, khách sạn, cửa hàng dịch vụ để tránh mức phí cao.
  • Luôn cập nhật tỷ giá để có phương án tối ưu nhất.

Hướng dẫn đổi tiền khi tới Hàn Quốc (2024) » GoKorea

FAQ

Đổi 1000 Won ra được bao nhiêu tiền Việt?

1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt: Theo thông tin mới nhất thì 1000 Won = 20.120 VNĐ.

Đổi 1 Triệu Won ra được bao nhiêu tiền Việt?

Như chúng ta đã biết 1 Won bằng bao nhiêu tiền Việt thì ta có thể dễ dàng quy đổi 1 triệu Won:

1 triệu Won = 21.184.379,82 đồng.

50000 WON bằng bao nhiêu tiền Việt (VND)?

50000 Won to VND = 1,061,395.5 VND.

Kết luận

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu được tỷ giá 1 Won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Nếu bạn định đi du lịch, du học hoặc làm việc cần thông tin về đồng Won Hàn Quốc, hãy lưu lại những thông tin này để dễ tra cứu khi cần. Mong rằng với những thông tin mà fintechaz.com đã cung cấp sẽ giúp bạn hiểu hơn về tiền won, chúc bạn sẽ có những giao dịch thành công. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *