Ở Việt Nam, việc sử dụng đơn vị khối lượng Ounce (OZ) không phổ biến và khá xa lạ. Thay vào đó, người dân thường sử dụng kilogram hoặc gram để đo khối lượng. Do đó, những người mới bắt đầu tham gia các giao dịch kim loại quý quốc tế có thể gặp khó khăn khi nghe nhắc đến Ounce. Trong bài viết này, fintechaz.com sẽ giải thích chi tiết về đơn vị Ounce, cũng như giá trị tương đương giữa 1 Ounce vàng với các đơn vị khác như chỉ, gam và kilogram.
Giới thiệu đôi nét về Ounce
Ounce (ký hiệu: oz, phiên âm tiếng Việt ao-xơ) là một đơn vị đo lường khối lượng phổ biến trong ngành kim hoàn, tương đương với 28.34 gram (chính xác 28,3495231 gram). Ounce được sử dụng như một đơn vị đo khối lượng trong nhiều hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm các hệ thống trong hệ đo lường Anh và hệ thống đo lường tập quán Mỹ.
Giá trị của một ounce sẽ thay đổi tùy thuộc vào hệ thống đo lường cụ thể được sử dụng. Tùy thuộc vào địa điểm, thời gian và mục đích sử dụng, ounce có thể được đề cập với nghĩa rộng nhưng lại có ý nghĩa cụ thể về khối lượng hoặc trọng lượng. Ounce đôi khi được sử dụng để đo lực, so sánh với pound hoặc lbf. Tuy nhiên, ngày nay, ounce thường được sử dụng như một đơn vị đo lường phổ biến nhất cho thể tích và khối lượng của vàng.
Cách để phân loại Ounce
Ounce là một trong những đơn vị đo lường phổ biến trên toàn cầu, được ưa chuộng vì hiệu quả của nó và đã trở thành đơn vị chuẩn quốc tế, thay thế mililít trong việc đo lường thể tích. Có hai loại chính là ounce troy quốc tế và ounce avoirdupois quốc tế. Ounce troy được dùng để đo lường khối lượng các kim loại quý như vàng, bạc, kim loại, bạc, thường được gọi là “lượng tây”.
Trong khi đó, ounce avoirdupois, phổ biến ở Mỹ, định nghĩa là 1/16 pound avoirdupois hoặc khoảng 437,5 gam. Người châu Âu thường sử dụng ounce Maria Theresa, tương đương với khối lượng 1 thaler Maria Theresa hoặc 28,0668 gram. Ounce từng được sử dụng trong bào chế thuốc nhưng hiện nay đã không còn phổ biến.
Ngoài ra, có còn ounce hệ mét, được một số quốc gia (ví dụ: Hà Lan) sử dụng để đo lường khoảng cách. Trong số các loại này, Ounce avoirdupois quốc tế và Ounce troy quốc tế là hai loại phổ biến nhất. Các tỷ lệ chuyển đổi giữa các loại Ounce cụ thể như sau:
Đơn vị | Khối lượng theo gam | Khối lượng theo grain |
Ounce troy quốc tế | 31,1034768 | 480 |
Ounce avoirdupois quốc tế | 28,3495231 | 437,5 |
Ounce Maria Theresa | 28,0668 | 433,137 |
Ounce bào chế thuốc | 31,1034768 | 480 |
Ounce hệ mét | 100 | 1.543,236 |
Ounce đế quốc La Mã | 27,264 | |
Once Pháp trước 1794 | 30,594 |
Cách quy đổi 1 Ounce vàng ra lượng, chỉ, kg
Ngoài việc tìm hiểu về định nghĩa của “ounce” là gì, việc chuyển đổi từ ounce sang các đơn vị đo phổ biến ở Việt Nam như lượng, chỉ, kg cũng thu hút sự quan tâm của nhiều người. Hãy cùng fintechaz.com khám phá cách chuyển đổi từ ounce sang kg, lượng, chỉ một cách chi tiết dưới đây.
Đổi Ounce ra Kg
Trong năm 1958, Hoa Kỳ và nhiều quốc gia trong Khối Thịnh vượng chung Anh đã chính thức xác định trọng lượng của pound avoirdupois quốc tế là chính xác 0,45359237 kilograms và bao gồm 16 ounce.
Từ năm 1958, 1 ounce avoirdupois quốc tế (Oz) tương đương với 28,349523 gram theo định nghĩa chính thức này.
Theo đó, ta có thể khẳng định:
1 ounce = 28,349523 gram = 0,028349523 kilogram
Ngoài ra, nếu sử dụng hệ đo lường cổ Anh, 1 pound tương đương với 12 ounce troy (ozt), tương đương với 480 grain hoặc 31,103476 gram, cũng như 1,09714 ounce avoirdupois. Để biết cách quy đổi 1 ounce sang kilogram một cách chi tiết hơn, bạn có thể tham khảo bảng quy đổi dưới đây.
Lưu ý: Các giá trị trọng lượng của ounce Maria Theresa ở Hà Lan được làm trong phạm vi gần nhất đến phần nghìn của grain. Với cách tính và bảng tham khảo đã được cung cấp, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi một ounce sang đơn vị kg một cách chính xác.
Đổi ra lượng, chỉ
Để chuyển đổi 1 ounce thành lượng, chỉ vàng, chúng ta cần thêm thông tin chi tiết hơn. Theo định nghĩa, chúng ta sẽ có:
- 1 chỉ vàng = 10 phân vàng
- 1 lượng = 10 chỉ vàng
- 1 chỉ vàng = 3,75 gram vàng
- 1 lượng vàng = 37,5 gram vàng
- 1 ounce vàng = 31,103476 gram vàng
Lưu ý: Các con số đo lường ounce, chỉ, lượng vàng mang tính vĩnh viễn và không thay đổi theo thời gian.
Theo đó,
1 ounce = 8,29426 chỉ vàng = 0,829426 lượng vàng = 0,829426 cây vàng
Như vậy, số liệu quy đổi 1 ounce sang lượng, chỉ vàng sẽ không thay đổi và luôn chính xác như đã được tính ở trên.
Bao nhiêu tiền cho 1 Ounce
Với sự biến động hàng ngày của tỷ giá USD vàng, việc xác định giá trị chính xác của 1 ounce vàng trong USD trở nên khó khăn nếu không xem xét các yếu tố thị trường khác. Dưới đây là thông tin về giá vàng thế giới mới nhất vào ngày hôm nay:
1 Ounce = 1974 USD (Đô La Mỹ)
Những lưu ý khi dùng đơn vị Ounce
Với tư cách là một đơn vị kim loại quý toàn cầu, ounce khác biệt so với các đơn vị đo phổ biến như chỉ, lượng ở Việt Nam, nên việc sử dụng ounce để tính vàng và kim loại quý tại đây không phổ biến. Khi mua bán vàng trong nước, không nên sử dụng ounce để tránh việc phải chuyển đổi phức tạp và chuyên nghiệp. Thích hợp sử dụng ounce chỉ khi muốn so sánh giá khác biệt của kim loại quý giữa thị trường trong nước và quốc tế.
Trái ngược với USD luôn biến động hàng ngày, giá vàng trong nước thay đổi theo tác động của thị trường vàng toàn cầu. Hiểu rõ về đơn vị ounce giúp bạn dễ dàng theo dõi tình hình vàng thế giới, từ đó có thể đưa ra quyết định đầu tư mua bán kim loại quý chính xác và nhanh chóng.
Kết luận
Ounce là một đơn vị đo lường phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và quốc gia khác nhau trên thế giới, tuy nhiên, người Việt Nam có thể còn ít quen thuộc với nó. Bằng những thông tin trên đây, trang web fintechaz.com hy vọng rằng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Ounce, từ đó bạn có thể có kiến thức cần thiết để mua và đầu tư vàng một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công trong hành trình của mình!