Vàng, một loại kim loại quý hiếm, luôn thu hút sự quan tâm của nhiều người với vẻ đẹp sang trọng và giá trị vượt thời gian. Để có thể chọn được trang sức vàng phản ánh đúng phong cách và đẳng cấp của bản thân, việc hiểu rõ về các loại vàng hiện có trên thị trường cũng như cách phân biệt chúng là điều rất quan trọng. Hãy cùng fintechaz.com tìm hiểu và khám phá thêm về thế giới đầy mê hoặc của loại kim loại quý này.
Giới thiệu đôi nét về vàng
Nguyên tố hóa học có ký hiệu Au, lấy từ hai chữ cái đầu tiên của từ Latinh “aurum” có nghĩa là vàng, được biết đến với tên gọi là vàng. Với số nguyên tử là 79, nó là một trong những nguyên tố hiếm nhất hiện nay.
Vàng có những đặc tính độc đáo như mềm, dễ uốn, dễ tạo hình và có màu vàng bóng. Do tính hiếm có giá trị, nó thường được sử dụng trong các đám cưới ở Việt Nam như quà tặng hoặc nhẫn cưới, và thường được phụ nữ sử dụng làm trang sức vì độ bền cao và không bị rỉ sét. Ngoài ra, vàng cũng được trao làm giải thưởng cho người xuất sắc nhất trong các cuộc thi.
Các loại vàng hiện nay trên thị trường
Trên thế giới có đa dạng các loại vàng, vì vậy để hiểu sâu hơn, dưới đây là thông tin về một số loại vàng phổ biến nhất.
Vàng 9999, vàng 24k, vàng ta
Vàng 24K, hay còn được gọi là Vàng 9999, là một trong những loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, lên đến 99.99%. Phần trăm tạp chất trong loại vàng này chỉ là 0.01%. Do hàm lượng vàng nguyên chất gần như hoàn toàn, Vàng 24K được coi là một trong những loại vàng có giá trị nhất và thường được đúc thành miếng để làm tài sản tích trữ.
Vàng 999
Vàng 9999 và Vàng 999 đều thuộc loại vàng nguyên chất 24K, tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhất định. Vàng 9999 có hàm lượng nguyên chất lên đến 99,99%, trong khi đó Vàng 999 chỉ chứa khoảng 99,9% nguyên chất.
vàng trắng 10k, 14k, 18k
Vàng trắng là một loại vàng kết hợp giữa Vàng 24K và các kim loại quý khác như Platin, Paladi, Kiken. Thành phần chính của vàng trắng vẫn là vàng nguyên chất. Tuy nhiên, vàng nguyên chất thường rất mềm nên để tạo ra trang sức cứng và bền hơn, thợ kim phải thêm các kim loại quý khác trong quá trình hợp kim.
Trong quá trình xử lý, lớp màu vàng sẽ được thay thế bằng màu trắng, do đó được gọi là vàng trắng. Mặc dù vậy, vàng trắng vẫn là vàng thật và giá trị của nó không thay đổi. Độ tinh khiết của vàng được đo bằng carat, vì vậy các loại vàng trắng phổ biến hiện nay bao gồm: vàng trắng 10K, 14K và 18K, với hàm lượng vàng nguyên chất lần lượt là 41,67%, 58,33% và 75%.
Vàng hồng, vàng hồng 10k, 14k, 18k
Trong danh mục các loại vàng, Vàng hồng là hợp kim của vàng nguyên chất và đồng với tỷ lệ cao, tạo nên màu sắc đẹp mắt. Điều này khiến các món trang sức từ Vàng hồng trở nên phổ biến với nhiều phụ nữ, với sự kết hợp ngọt ngào và nữ tính, cùng với vẻ sang trọng không thể phủ nhận.
Vàng tây, vàng tây 8k, 9k, 10k, 14k, 18k
Vàng Tây được tạo thành từ việc kết hợp giữa vàng nguyên chất và các kim loại màu khác. Cấp độ của vàng Tây, như 8K, 9K, 10K, 14K, 18K, phụ thuộc vào tỷ lệ của vàng nguyên chất trong hợp kim.
Vàng Ý, vàng Ý 750, 925
Vàng Ý xuất xứ từ Italia, là kết hợp giữa vàng nguyên chất và các hợp kim khác. Trang sức Vàng Ý được ưa chuộng bởi vẻ lấp lánh và thiết kế tinh tế. Màu sắc của Vàng Ý phụ thuộc vào tỷ lệ giữa vàng nguyên chất và các hợp kim khác. Vàng Ý chia thành hai loại chính: Vàng Ý 750 và Vàng Ý 925.
Vàng non
Vàng non là một loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất thấp, chất lượng khó đánh giá. Loại vàng này thường có giá thấp và chất lượng không được đảm bảo.
Vàng mỹ ký
Vàng mỹ ký là loại vàng được tạo thành từ hợp kim các kim loại có giá trị thấp như sắt, đồng, chì, niken, … được phủ một lớp vàng để tạo ra sản phẩm sáng bóng và hấp dẫn hơn.
Cách nhận biết và phân biệt các loại vàng
Các loại vàng | Hàm lượng vàng nguyên chất | Điểm khác biệt |
Vàng ta | 99,99% |
|
Vàng 999 | 99,9% |
|
Vàng trắng (10K, 14K, 18K) | 10K: 41,67%
14K: 58,33% 18K: 75% |
|
Vàng hồng | 10K: 41,67%
14K: 58,33% 18K: 75% |
|
Vàng tây | 10K: 41,67%
14K: 58,33% 18K: 75% |
|
Vàng Ý (750 và 925) | Vàng Ý 750: 75% và 25% hợp kim khác
Vàng Ý 925: 92,5% và 7,5% hợp kim khác |
|
Vàng non | Khó đo lường chất lượng |
|
Vàng mỹ ký | Khó đo lường chất lượng |
|
Giá vàng mới nhất hôm nay
Giá vàng trong nước cập nhật hôm nay như sau:
Giá vàng SJC
Giá vàng SJC tại các tỉnh/thành phố:
Loại | Mua vào | Bán ra |
SJC HCM | 60 | 60.7 |
24k nhẫn 0.5c HCM | 51.3 | 52.1 |
24k nhẫn 1c-5c HCM | 51.3 | 52 |
SJC Long Xuyên | 60.02 | 60.75 |
SJC Hà Nội | 60 | 60.72 |
SJC Quảng Ngãi | 60 | 60.7 |
SJC Đà Nẵng | 60 | 60.72 |
SJC Cà Mau | 60 | 60.72 |
SJC Miền Tây | 60 | 60.7 |
SJC Biên Hòa | 60 | 60.7 |
SJC Bạc Liêu | 60 | 60.72 |
SJC Nha Trang | 60 | 60.72 |
SJC Hạ Long | 59.98 | 60.72 |
SJC Bình Phước | 59.98 | 60.72 |
SJC Quy Nhơn | 59.98 | 60.72 |
SJC Quảng Nam | 59.98 | 60.72 |
SJC Phan Rang | 59.98 | 60.72 |
SJC Huế | 59.97 | 60.73 |
Giá vàng SJC tại một số ngân hàng:
Loại | Mua vào | Bán ra |
SCB | 59.85 | 60.45 |
Sacombank | 56 | 61 |
MaritimeBank | 59.3 | 60.7 |
Vietinbank Gold | 59.95 | 60.67 |
Giá vàng SJC tại một số tổ chức lớn:
Loại | Mua vào | Bán ra |
PNJ 1L | 51.15 | 51.95 |
Ngọc Hải SJC Tân Hiệp | 59.9 | 60.7 |
Ngọc Hải SJC Long An | 59.6 | 60.6 |
Ngọc Hải SJC HCM | 59.6 | 60.6 |
Giá vàng DOJI
Loại | Mua vào | Bán ra |
Doji 24k nhẫn HTV | 5.09 | 5.17 |
Doji AVPL/HN | 59.95 | 60.55 |
Doji AVPL/HCM | 60 | 60.7 |
Doji AVPL/CT | 60 | 60.7 |
Doji AVPL/ĐN | 60 | 60.7 |
Giá vàng tại các thương hiệu khác
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
PNJ nhẫn 24K | 54.3 | 54.8 |
PNJ NT 24K | 53.7 | 54.5 |
Mi Hồng 999 | 54.15 | 54.45 |
Mi Hồng 680 | 33.5 | 35.2 |
Mi Hồng 610 | 32.5 | 34.2 |
Nhẫn Phú Quý 24K | 54 | 54.7 |
Ngọc Hải 24K Tân Hiệp | 53.8 | 54.8 |
Ngọc Hải 24K Long An | 53.8 | 54.8 |
Ngọc Hải 24K HCM | 53.8 | 54.8 |
Loại vàng nên đầu tư
Dựa trên kinh nghiệm cá nhân, dưới đây là danh sách các loại vàng nên đầu tư và tích trữ vào thời điểm hiện tại:
Vàng miếng
Việc đầu tư vào các loại vàng không nên chỉ dừng lại ở vàng miếng, vì chúng thường có trọng lượng từ 1 đến 5 chỉ. Mặc dù bạn có thể yên tâm về việc giá không giảm, nhưng cần lưu ý thị trường có thể biến động không đều. Một nhược điểm của loại vàng này là miếng bọc bên ngoài giống như lớp ép nhựa. Do đó, nếu lớp bọc này bị hỏng, giá trị khi bán có thể giảm đi vài chục đến cả trăm đồng.
Vàng ta và vàng tây
Không nên bỏ qua hai loại vàng sau khi quyết định đầu tư. Tuy nhiên, khi bán chúng sau này, bạn có thể phải chịu lỗ về phần tiền công. Cả hai loại đều là vàng nữ trang, vì vậy việc mất tiền công sẽ tùy thuộc vào mẫu mã cũng như nơi mua hàng. Cần lưu ý rằng vàng ngoại (vàng tây) thường có giá rẻ hơn so với vàng trong nước.
Nhẫn tròn trơn
Khi nói đến các loại vàng phù hợp để đầu tư, không thể không nhắc đến loại vàng (nhẫn) này. Được nhiều người ưa chuộng để “giữ giá trị”, loại vàng này có ưu điểm là không tốn kém chi phí như vàng miếng và dễ bảo quản hơn. Đặc biệt, với số vốn nhỏ, loại vàng này là lựa chọn phù hợp cho những ai muốn đầu tư vào vàng, vì vậy được nhiều người tin dùng.
Những thương hiệu vàng nổi tiếng tại Việt Nam
PNJ
“PNJ” là từ viết tắt của Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận. Đây là một thương hiệu đã lâu tại Việt Nam, trước đây được biết đến với tên Cửa hàng vàng bạc đá quý Phú Nhuận. PNJ cung cấp nhiều sản phẩm vàng đa dạng như vàng 24K chất lượng cao, vàng trắng, vàng hồng… Để giúp khách hàng mua vàng một cách thuận tiện hơn, PNJ đã mở rộng hệ thống bán lẻ và hiện có gần 200 cửa hàng trên khắp cả nước. Quý khách hàng có thể gọi đến số hotline của PNJ: 1800 54 54 57 để được tư vấn về địa chỉ cửa hàng gần nhất, các mẫu sản phẩm và giá cả phù hợp với nhu cầu của mình.
DOJI
Doji là một tập đoàn vàng bạc đá quý nổi tiếng tại Việt Nam, thành lập từ năm 1994. Với sự đa dạng về sản phẩm vàng và đá quý, cùng với kiểu dáng độc đáo, Doji thu hút nhiều khách hàng tìm kiếm vàng miếng và trang sức. Sản phẩm được chế tác thủ công bởi các nghệ nhân kim hoàn Doji, mang lại sự tinh xảo và vẻ đẹp đặc biệt trong mọi hoàn cảnh. Hiện nay, Doji đã mở hơn 70 cửa hàng bán lẻ trên khắp các tỉnh thành tại Việt Nam. Để biết thêm thông tin về sản phẩm và địa chỉ cửa hàng, quý khách hàng có thể liên hệ với Doji qua hotline: 18001168.
Bảo Tín Minh Châu
Sau hơn 30 năm phát triển và xây dựng, thương hiệu Bảo Tín Minh Châu đang thu hút sự chú ý và lòng tin từ nhiều người. Bảo Tín Minh Châu chuyên sản xuất và kinh doanh vàng miếng cũng như trang sức vàng 24K.
Công ty đang liên tục áp dụng công nghệ tiên tiến vào quy trình sản xuất để nâng cao chất lượng sản phẩm. Để giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận các sản phẩm vàng, bạc, đá quý, Bảo Tín Minh Châu đã mở rộng mạng lưới bán hàng với hơn 200 cửa hàng tại các tỉnh phía Bắc. Trong số đó, có 79 cửa hàng tại Hà Nội để phục vụ nhu cầu của khách hàng.
SJC
Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn – SJC đã được thành lập vào năm 1988 và thuộc sở hữu của Nhà nước thông qua Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Vào ngày 16/09/2010, công ty đã chính thức đổi tên thành Công ty TNHH Vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC.
Sản phẩm của SJC được phân thành hai loại, từ phổ thông đến cao cấp, bao gồm Bộ sưu tập trang sức SJC dành cho mọi người và bộ sưu tập trang sức SJC Diagold sang trọng. Hiện nay, SJC có nhiều mẫu mã độc đáo và thời trang, với giá cả phù hợp với đa dạng điều kiện kinh tế của khách hàng, đáp ứng yêu cầu của các đại lý phân phối trên khắp các tỉnh thành.
Các sản phẩm trang sức mỹ nghệ của công ty được chế tác thủ công, sử dụng đá quý tự nhiên, kim cương, hồng ngọc,… để phục vụ nhu cầu của khách hàng thuộc phân khúc cao cấp. Vàng miếng của SJC được thị trường trong và ngoài nước đánh giá cao. Chính vì vậy, từ năm 2021, SJC sẽ trở thành thương hiệu vàng quốc gia.
Phú Quý
Phú Quý ra đời vào năm 2003 với một cam kết vững chắc về việc tôn trọng uy tín và bảo vệ lợi ích tốt nhất cho khách hàng. Tập đoàn Phú Quý hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và phân phối các sản phẩm đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quý, kim cương và cung cấp vàng 9999 cho người tiêu dùng.
Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, Phú Quý tiếp tục phát triển các sản phẩm cao cấp như đồ trang sức vàng nghệ thuật 24K, nhẫn cưới, trang sức vàng, kim cương… Tập đoàn luôn cập nhật xu hướng mới để mang đến một loạt sản phẩm đa dạng về kiểu dáng, mẫu mã, vẫn giữ được sự tinh tế và sang trọng.
Kết luận
Việc phân biệt các loại vàng và hiểu rõ về giá các loại vàng hôm nay là rất quan trọng khi quyết định đầu tư vào kim loại quý này. Có nhiều yếu tố cần xem xét như loại vàng (10k, 14k, 18k, 24k), trọng lượng vàng, xuất xứ, chất lượng vàng, và thị trường hiện tại. Để đầu tư hiệu quả, bạn cần tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi quyết định. Fintechaz.com chúc bạn may mắn và thành công trong hành trình đầu tư vàng của mình!